SOI KÈO

Sweden Damallsvenskan
IFK Norrkoping DFK (W)
VS
FC Rosengard (W)
20:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
IFK Norrkoping DFK (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1891850%738.9%1161.1%
Sân nhà 941444.4%444.4%555.6%
Sân khách 950455.6%333.3%666.7%
6 trận gần 6
TTTTBT
83.3%
XXXXTT
IFK Norrkoping DFK (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 18102655.6%844.4%316.7%
Sân nhà 950455.6%444.4%00%
Sân khách 952255.6%444.4%333.3%
6 trận gần 6
HTTTBT
66.7%
XTTT
FC Rosengard (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 19601331.6%1263.2%631.6%
Sân nhà 1140736.4%872.7%327.3%
Sân khách 820625%450%337.5%
6 trận gần 6
BTBBBB
16.7%
TTXTT
FC Rosengard (W)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 19621131.6%736.8%1052.6%
Sân nhà 1142536.4%436.4%545.5%
Sân khách 820625%337.5%562.5%
6 trận gần 6
HBBTTB
33.3%
XTTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
IFK Norrkoping DFK (W)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 22 11 7 4 34 24 40 5 50.0%
Sân nhà 11 5 3 3 18 16 18 8 45.5%
Sân khách 11 6 4 1 16 8 22 3 54.5%
6 trận gần 6 6 0 0 14 1 18 0 100.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 22 11 6 5 17 11 39 5 50.0%
Sân nhà 11 6 1 4 9 7 19 5 54.5%
Sân khách 11 5 5 1 8 4 20 3 45.5%
6 trận gần 6 5 1 0 8 0 16 0 83.3%
FC Rosengard (W)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 22 5 3 14 26 40 18 12 22.7%
Sân nhà 11 3 2 6 15 20 11 11 27.3%
Sân khách 11 2 1 8 11 20 7 12 18.2%
6 trận gần 6 1 1 4 13 14 4 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 22 5 10 7 11 18 25 8 22.7%
Sân nhà 11 3 7 1 6 4 16 6 27.3%
Sân khách 11 2 3 6 5 14 9 12 18.2%
6 trận gần 6 1 1 4 3 6 4 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SWE WD1 10/05/2025 FC Rosengard (W)
2 - 1
1 - 1
6 - 9
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 12/10/2024 IFK Norrkoping DFK (W)
0 - 1
0 - 0
3 - 4
FC Rosengard (W)
SWE WD1 08/06/2024 FC Rosengard (W)
4 - 0
3 - 0
5 - 1
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 02/07/2023 FC Rosengard (W)
2 - 1
1 - 1
6 - 8
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 09/05/2023 IFK Norrkoping DFK (W)
0 - 2
0 - 1
4 - 4
FC Rosengard (W)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SWE WD1 11/10/2025 Kristianstads DFF (W)
0 - 1
0 - 0
5 - 13
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 05/10/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
2 - 0
2 - 0
2 - 4
Vaxjo (W)
SWEC-W 30/09/2025 Orebro Soder (W)
1 - 4
0 - 3
-
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 27/09/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
3 - 0
1 - 0
5 - 2
Alingsas (W)
SWE WD1 20/09/2025 Vittsjo GIK (W)
0 - 2
0 - 1
6 - 7
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 16/09/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
2 - 0
1 - 0
3 - 4
Djurgardens (W)
SWE WD1 07/09/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
3 - 3
1 - 1
8 - 3
Brommapojkarna (W)
SWE WD1 30/08/2025 Pitea IF (W)
1 - 2
1 - 2
6 - 5
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 23/08/2025 BK Hacken (W)
1 - 3
1 - 0
4 - 4
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 17/08/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
2 - 0
1 - 0
6 - 7
Linkopings (W)
SWE WD1 09/08/2025 Brommapojkarna (W)
1 - 2
0 - 1
5 - 5
IFK Norrkoping DFK (W)
INT CF 02/08/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
4 - 3
0 - 0
-
Djurgardens (W)
INT CF 27/07/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
0 - 1
0 - 1
0 - 8
Hammarby (W)
SWE WD1 22/06/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
2 - 2
2 - 1
9 - 12
Hammarby (W)
SWE WD1 14/06/2025 Vaxjo (W)
1 - 1
1 - 1
6 - 7
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 08/06/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
1 - 2
0 - 1
9 - 2
Pitea IF (W)
SWE WD1 24/05/2025 Alingsas (W)
0 - 0
0 - 0
1 - 2
IFK Norrkoping DFK (W)
SWEC-W 22/05/2025 Hammarby (W)
2 - 0
1 - 0
7 - 8
IFK Norrkoping DFK (W)
SWE WD1 17/05/2025 IFK Norrkoping DFK (W)
1 - 4
0 - 2
6 - 1
Kristianstads DFF (W)
SWE WD1 10/05/2025 FC Rosengard (W)
2 - 1
1 - 1
6 - 9
IFK Norrkoping DFK (W)
FC Rosengard (W)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
UEFA W EL 16/10/2025 FC Rosengard (W)
2 - 2
0 - 1
5 - 2
Sporting CP (W)
SWE WD1 11/10/2025 FC Rosengard (W)
1 - 2
0 - 0
6 - 9
Djurgardens (W)
UEFA W EL 08/10/2025 Sporting CP (W)
3 - 0
1 - 0
3 - 2
FC Rosengard (W)
SWE WD1 04/10/2025 Malmo (W)
2 - 1
2 - 0
8 - 5
FC Rosengard (W)
SWE WD1 28/09/2025 FC Rosengard (W)
2 - 5
0 - 2
7 - 5
Brommapojkarna (W)
SWEC-W 24/09/2025 Lilla Torg FF (W)
0 - 7
0 - 3
-
FC Rosengard (W)
SWE WD1 21/09/2025 BK Hacken (W)
3 - 0
0 - 0
6 - 0
FC Rosengard (W)
SWE WD1 14/09/2025 FC Rosengard (W)
1 - 2
1 - 0
4 - 4
AIK Solna (W)
SWE WD1 05/09/2025 Vittsjo GIK (W)
3 - 2
3 - 1
5 - 8
FC Rosengard (W)
UEFA WUC 31/08/2025 FC Rosengard (W)
2 - 3
0 - 3
4 - 3
Oud Heverlee Leuven (W)
UEFA WUC 27/08/2025 FC Rosengard (W)
5 - 0
1 - 0
11 - 1
Zfk Ljuboten (W)
SWE WD1 23/08/2025 FC Rosengard (W)
2 - 3
0 - 0
10 - 5
Vaxjo (W)
SWE WD1 16/08/2025 Kristianstads DFF (W)
2 - 1
1 - 0
4 - 7
FC Rosengard (W)
SWE WD1 13/08/2025 FC Rosengard (W)
2 - 2
2 - 0
0 - 14
Hammarby (W)
SWE WD1 08/08/2025 FC Rosengard (W)
0 - 1
0 - 0
4 - 7
Malmo (W)
INT CF 01/08/2025 HB Koge (W)
2 - 0
0 - 0
4 - 6
FC Rosengard (W)
INT CF 25/07/2025 FC Rosengard (W)
5 - 2
1 - 1
-
LSK Kvinner (W)
INT CF 18/07/2025 FC Rosengard (W)
1 - 0
1 - 0
-
Nordsjaelland (W)
SWE WD1 19/06/2025 FC Rosengard (W)
2 - 2
1 - 1
4 - 11
Vittsjo GIK (W)
SWE WD1 14/06/2025 Linkopings (W)
0 - 3
0 - 1
2 - 7
FC Rosengard (W)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SWE WD1 02/11/2025 Khách Hammarby (W) 14 Ngày
SWE WD1 09/11/2025 Chủ Malmo (W) 21 Ngày
SWE WD1 16/11/2025 Khách AIK Solna (W) 28 Ngày
FC Rosengard (W)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SWE WD1 02/11/2025 Chủ Alingsas (W) 14 Ngày
SWE WD1 09/11/2025 Khách Pitea IF (W) 21 Ngày
SWE WD1 16/11/2025 Chủ Linkopings (W) 28 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[11]
68.75%
Thắng
[5]
31.25%
[7]
70%
Hòa
[3]
30%
[4]
22.22%
Thua
[14]
77.78%
Chủ/khách
[5]
62.5%
Thắng
[3]
37.5%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[3]
33.33%
Thua
[6]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
34
Tổng bàn thắng
26
24
Tổng thua
40
1.55
TB bàn thắng
1.18
1.09
TB bàn thua
1.82
Chủ | Khách
18
Tổng bàn thắng
15
16
Tổng thua
20
1.64
TB bàn thắng
1.36
1.45
TB bàn thua
1.82
6 Trận gần
14
Tổng bàn thắng
13
1
Tổng thua
14
2.3
TB bàn thắng
2.2
0.2
TB bàn thua
2.3
away