SOI KÈO

Chinese Super League
Chengdu Rongcheng FC
VS
Meizhou Hakka
18:35 Thứ sáu 17/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Chengdu Rongcheng FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 261221246.2%934.6%1453.8%
Sân nhà 1351738.5%215.4%1076.9%
Sân khách 1371553.8%753.8%430.8%
6 trận gần 6
BTBTTB
50.0%
TXXTTX
Chengdu Rongcheng FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 261321150%1246.2%1142.3%
Sân nhà 1371553.8%538.5%753.8%
Sân khách 1361646.2%753.8%430.8%
6 trận gần 6
THHTBB
33.3%
TXXTTX
Meizhou Hakka
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 261021438.5%1453.8%934.6%
Sân nhà 1351738.5%1076.9%17.7%
Sân khách 1351738.5%430.8%861.5%
6 trận gần 6
TBBBTB
33.3%
XTXTX
Meizhou Hakka
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 261021438.5%1142.3%1142.3%
Sân nhà 1342730.8%861.5%215.4%
Sân khách 1360746.2%323.1%969.2%
6 trận gần 6
TBHBBB
16.7%
TTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Chengdu Rongcheng FC
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 27 17 7 3 56 23 58 2 63.0%
Sân nhà 14 10 3 1 26 8 33 1 71.4%
Sân khách 13 7 4 2 30 15 25 3 53.8%
6 trận gần 6 3 2 1 11 7 11 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 27 14 12 1 31 13 54 2 51.9%
Sân nhà 14 8 6 0 15 5 30 1 57.1%
Sân khách 13 6 6 1 16 8 24 2 46.2%
6 trận gần 6 5 1 0 9 3 16 0 83.3%
Meizhou Hakka
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 27 5 5 17 32 60 20 14 18.5%
Sân nhà 13 4 1 8 20 30 13 16 30.8%
Sân khách 14 1 4 9 12 30 7 13 7.1%
6 trận gần 6 1 1 4 5 13 4 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 27 6 7 14 11 29 25 14 22.2%
Sân nhà 13 3 3 7 7 18 12 15 23.1%
Sân khách 14 3 4 7 4 11 13 11 21.4%
6 trận gần 6 1 1 4 3 7 4 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CHA CSL 10/05/2025 Meizhou Hakka
0 - 4
0 - 3
5 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 29/09/2024 Chengdu Rongcheng FC
2 - 0
1 - 0
8 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL 17/05/2024 Meizhou Hakka
1 - 4
0 - 1
6 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 04/11/2023 Chengdu Rongcheng FC
3 - 0
2 - 0
7 - 4
Meizhou Hakka
CHA CSL 07/07/2023 Meizhou Hakka
3 - 1
1 - 0
6 - 0
Chengdu Rongcheng FC
CFC 19/12/2022 Chengdu Rongcheng FC
3 - 0
2 - 0
2 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL 11/07/2022 Meizhou Hakka
1 - 2
1 - 0
2 - 5
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 20/06/2022 Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
1 - 5
Meizhou Hakka
CHA D1 12/12/2021 Meizhou Hakka
1 - 2
1 - 2
8 - 4
Chengdu Rongcheng FC
CHA D1 26/11/2021 Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
2 - 1
Meizhou Hakka
CHA D1 01/11/2020 Chengdu Rongcheng FC
2 - 1
1 - 0
4 - 4
Meizhou Hakka
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ACLE 30/09/2025 Chengdu Rongcheng FC
1 - 0
1 - 0
5 - 4
Gangwon FC
CHA CSL 26/09/2025 Zhejiang Professional FC
3 - 3
2 - 3
4 - 4
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 21/09/2025 Shanghai Shenhua
1 - 1
0 - 0
9 - 10
Chengdu Rongcheng FC
ACLE 17/09/2025 Ulsan HD FC
2 - 1
0 - 1
7 - 2
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 12/09/2025 Chengdu Rongcheng FC
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Changchun Yatai
CHA CSL 30/08/2025 Chengdu Rongcheng FC
4 - 1
3 - 1
7 - 6
Shanghai Port
CHA CSL 23/08/2025 Yunnan Yukun
1 - 5
1 - 1
7 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CFC 19/08/2025 Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
5 - 3
Henan Football Club
CHA CSL 16/08/2025 Chengdu Rongcheng FC
0 - 0
0 - 0
4 - 3
Qingdao Manatee
ACLE 12/08/2025 Chengdu Rongcheng FC
3 - 0
0 - 0
6 - 2
Bangkok United FC
CHA CSL 08/08/2025 Dalian Zhixing
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 02/08/2025 Chengdu Rongcheng FC
2 - 1
1 - 1
7 - 2
Shandong Taishan
CHA CSL 26/07/2025 Chengdu Rongcheng FC
2 - 0
1 - 0
4 - 4
Beijing Guoan
CFC 23/07/2025 Qingdao Manatee
1 - 2
0 - 0
3 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 18/07/2025 Tianjin Tigers
2 - 1
0 - 0
3 - 3
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 29/06/2025 Wuhan Three Towns
2 - 2
1 - 1
2 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 25/06/2025 Chengdu Rongcheng FC
5 - 0
2 - 0
8 - 2
Shenzhen Xinpengcheng
CFC 20/06/2025 Shandong Taishan
1 - 3
0 - 1
6 - 7
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 14/06/2025 Henan Football Club
3 - 2
2 - 2
8 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CFC 21/05/2025 Guangxi Pingguo Football Club
0 - 3
0 - 1
2 - 11
Chengdu Rongcheng FC
Meizhou Hakka
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
CHA CSL 04/10/2025 Meizhou Hakka
1 - 0
1 - 0
3 - 6
Qingdao Manatee
CHA CSL 26/09/2025 Shanghai Shenhua
6 - 1
2 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL 20/09/2025 Meizhou Hakka
1 - 2
1 - 1
2 - 8
Qingdao Youth Island
CHA CSL 31/08/2025 Shenzhen Xinpengcheng
2 - 0
1 - 0
4 - 6
Meizhou Hakka
CHA CSL 24/08/2025 Meizhou Hakka
2 - 2
1 - 2
2 - 5
Zhejiang Professional FC
CHA CSL 16/08/2025 Changchun Yatai
1 - 0
1 - 0
4 - 9
Meizhou Hakka
CHA CSL 10/08/2025 Wuhan Three Towns
1 - 2
0 - 1
3 - 3
Meizhou Hakka
CHA CSL 02/08/2025 Meizhou Hakka
2 - 4
0 - 4
10 - 2
Shanghai Port
CHA CSL 27/07/2025 Shandong Taishan
3 - 0
0 - 0
9 - 2
Meizhou Hakka
CHA CSL 19/07/2025 Henan Football Club
1 - 1
0 - 0
9 - 5
Meizhou Hakka
CHA CSL 29/06/2025 Meizhou Hakka
1 - 2
0 - 2
7 - 2
Tianjin Tigers
CHA CSL 25/06/2025 Meizhou Hakka
0 - 4
0 - 2
5 - 6
Beijing Guoan
CHA CSL 13/06/2025 Dalian Zhixing
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Meizhou Hakka
CFC 20/05/2025 Guangxi Hengchen
2 - 1
1 - 1
8 - 7
Meizhou Hakka
CHA CSL 16/05/2025 Yunnan Yukun
2 - 0
1 - 0
3 - 11
Meizhou Hakka
CHA CSL 10/05/2025 Meizhou Hakka
0 - 4
0 - 3
5 - 6
Chengdu Rongcheng FC
CHA CSL 06/05/2025 Meizhou Hakka
1 - 3
0 - 0
8 - 8
Shanghai Shenhua
CHA CSL 02/05/2025 Qingdao Youth Island
3 - 1
1 - 0
4 - 11
Meizhou Hakka
CHA CSL 27/04/2025 Qingdao Manatee
1 - 1
0 - 1
5 - 2
Meizhou Hakka
CHA CSL 20/04/2025 Meizhou Hakka
3 - 0
0 - 0
9 - 2
Shenzhen Xinpengcheng
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Chengdu Rongcheng FC
Đội hình xuất phát
1
Jian Tao
GK
11
Yahav Gurfinkel
CD
28
Yang Shuai
CD
26
Yuan Mincheng
CD
16
Yang MingYang
CM
2
Hu Hetao
CD
58
Rongxiang Liao
CM
15
Dinghao Yan
CM
8
Tim Chow
CM
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
CM
9
Felipe Silva
CF
Đội hình dự bị
14
Weifeng Ran
GK
32
Liu Dianzuo
GK
19
Dong Yanfeng
CD
22
Li Yang
CD
17
Wang dongsheng
CD
59
Ziteng Wang
3
Xin Tang
CD
39
Chao Gan
CM
48
Moyu Li
CM
49
Hong Xu
CM
24
Tang Chuang
CF
Meizhou Hakka
Đội hình xuất phát
41
Guo Quanbo
GK
20
Wang Jianan
CD
11
Darick Kobie Morris
CD
6
Liao JunJian
CD
29
Tze Nam Yue
CD
15
Chen Xuhuang
CD
4
Branimir Jocic
CM
8
Jerome Ngom Mbekeli
CF
10
Rodrigo Henrique
CF
26
Liu Yun
CM
22
Elias Mar Omarsson
CF
Đội hình dự bị
12
Sun Jianxiang
GK
17
Yihu Yang
CD
3
Minghe Wei
CD
23
Ruiqi Yang
CD
5
Tian Ziyi
CD
31
Rao Weihui
CD
27
Deng Yubiao
CM
37
Yi Xianlong
CM
14
Ji Shengpan
CM
28
Zhong Haoran
CM
16
Yang Chaosheng
CF
21
Xiangxin Wei
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Chengdu Rongcheng FC
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ACLE 21/10/2025 Chủ Johor Darul Takzim 4 Ngày
CHA CSL 26/10/2025 Khách Qingdao Youth Island 9 Ngày
CHA CSL 31/10/2025 Chủ Henan Football Club 14 Ngày
ACLE 04/11/2025 Khách FC Seoul 18 Ngày
CHA CSL 22/11/2025 Khách Shenzhen Xinpengcheng 36 Ngày
Meizhou Hakka
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
CHA CSL 24/10/2025 Chủ Yunnan Yukun 7 Ngày
CHA CSL 01/11/2025 Chủ Dalian Zhixing 15 Ngày
CHA CSL 22/11/2025 Khách Beijing Guoan 36 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[17]
77.27%
Thắng
[5]
22.73%
[7]
58.33%
Hòa
[5]
41.67%
[3]
15%
Thua
[17]
85%
Chủ/khách
[10]
71.43%
Thắng
[4]
28.57%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[1]
11.11%
Thua
[8]
88.89%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
56
Tổng bàn thắng
32
23
Tổng thua
60
2.07
TB bàn thắng
1.19
0.85
TB bàn thua
2.22
Chủ | Khách
26
Tổng bàn thắng
20
8
Tổng thua
30
1.86
TB bàn thắng
1.54
0.57
TB bàn thua
2.31
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
5
7
Tổng thua
13
1.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.2
away