SOI KÈO

V.League 1
PVF-CAND
VS
Thanh Hoa
18:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
PVF-CAND
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 630350%466.7%116.7%
Sân nhà 310233.3%266.7%133.3%
Sân khách 320166.7%266.7%00%
6 trận gần 6
TBBTBT
50.0%
XTTTT
PVF-CAND
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 630350%350%233.3%
Sân nhà 310233.3%266.7%133.3%
Sân khách 320166.7%133.3%133.3%
6 trận gần 6
BBBTTT
50.0%
TXTXT
Thanh Hoa
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 60240%350%350%
Sân nhà 30120%133.3%266.7%
Sân khách 30120%266.7%133.3%
6 trận gần 6
BHHBBB
0.0%
XTTXTX
Thanh Hoa
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 610516.7%466.7%116.7%
Sân nhà 30030%266.7%133.3%
Sân khách 310233.3%266.7%00%
6 trận gần 6
BTBBBB
16.7%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
PVF-CAND
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 6 1 3 2 7 9 6 10 16.7%
Sân nhà 3 1 2 0 4 3 5 7 33.3%
Sân khách 3 0 1 2 3 6 1 11 0.0%
6 trận gần 6 1 3 2 7 9 6 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 6 3 1 2 4 3 10 5 50.0%
Sân nhà 3 1 1 1 2 2 4 9 33.3%
Sân khách 3 2 0 1 2 1 6 4 66.7%
6 trận gần 6 3 1 2 4 3 10 0 50.0%
Thanh Hoa
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 6 0 3 3 5 11 3 14 0.0%
Sân nhà 3 0 3 0 4 4 3 11 0.0%
Sân khách 3 0 0 3 1 7 0 14 0.0%
6 trận gần 6 0 2 4 4 12 2 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 6 1 2 3 2 6 5 13 16.7%
Sân nhà 3 0 2 1 1 3 2 11 0.0%
Sân khách 3 1 0 2 1 3 3 9 33.3%
6 trận gần 6 1 2 3 2 6 5 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
VIE Cup 16/08/2023 Thanh Hoa
4 - 1
3 - 0
6 - 5
PVF-CAND
VIE Cup 25/05/2020 PVF-CAND
1 - 2
0 - 0
3 - 2
Thanh Hoa
VIE D1 29/10/2019 Thanh Hoa
1 - 0
0 - 0
5 - 3
PVF-CAND
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
PVF-CAND
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
VIE D1 03/10/2025 Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
1 - 0
4 - 3
PVF-CAND
VIE D1 27/09/2025 PVF-CAND
0 - 0
0 - 0
5 - 6
Hoang Anh Gia Lai
VIE D1 20/09/2025 PVF-CAND
2 - 2
1 - 2
13 - 0
Da Nang
VIE D1 27/08/2025 Nam Dinh FC
2 - 1
0 - 1
5 - 2
PVF-CAND
VIE D1 23/08/2025 Hai Phong
3 - 1
0 - 1
4 - 4
PVF-CAND
VIE D1 17/08/2025 PVF-CAND
2 - 1
1 - 0
2 - 6
Song Lam Nghe An
VIE D2 21/06/2025 PVF-CAND
3 - 0
1 - 0
5 - 0
Dong Nai Berjaya
VIE D2 14/06/2025 Khatoco Khanh Hoa
0 - 1
0 - 0
7 - 5
PVF-CAND
VIE D2 26/05/2025 Dong Thap
0 - 1
0 - 1
4 - 4
PVF-CAND
VIE D2 17/05/2025 PVF-CAND
0 - 0
0 - 0
3 - 2
Binh Phuoc
VIE D2 11/05/2025 Ninh Binh FC
1 - 0
1 - 0
2 - 10
PVF-CAND
VIE D2 03/05/2025 Ba Ria Vung Tau FC
0 - 1
0 - 1
2 - 4
PVF-CAND
VIE D2 20/04/2025 PVF-CAND
3 - 0
2 - 0
3 - 3
Dong Tam Long An
VIE D2 13/04/2025 Hoa Binh
2 - 4
1 - 2
2 - 3
PVF-CAND
VIE D2 06/04/2025 PVF-CAND
3 - 0
0 - 0
7 - 3
Huda Hue
VIE D2 08/03/2025 PVF-CAND
0 - 2
0 - 0
3 - 1
Ho Chi Minh City II
VIE D2 01/03/2025 Binh Phuoc
2 - 2
0 - 0
7 - 3
PVF-CAND
VIE D2 22/02/2025 PVF-CAND
1 - 0
1 - 0
10 - 1
Dong Thap
VIE D2 15/02/2025 PVF-CAND
3 - 1
0 - 0
6 - 2
Khatoco Khanh Hoa
VIE D2 08/02/2025 Dong Nai Berjaya
0 - 1
0 - 0
0 - 9
PVF-CAND
Thanh Hoa
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
VIE D1 02/10/2025 Thanh Hoa
1 - 1
1 - 1
7 - 4
Becamex TP Ho Chi Minh
VIE D1 26/09/2025 Hanoi FC
2 - 1
0 - 1
4 - 1
Thanh Hoa
VIE D1 20/09/2025 Thanh Hoa
2 - 2
0 - 2
4 - 3
Hai Phong
VIE Cup 13/09/2025 Thanh Hoa
0 - 2
0 - 0
7 - 0
Hoang Anh Gia Lai
VIE D1 27/08/2025 Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
1 - 0
7 - 0
Thanh Hoa
VIE D1 23/08/2025 Ninh Binh FC
4 - 0
2 - 0
2 - 4
Thanh Hoa
VIE D1 17/08/2025 Thanh Hoa
1 - 1
0 - 0
5 - 0
Da Nang
VIE D1 22/06/2025 Becamex TP Ho Chi Minh
1 - 0
1 - 0
1 - 4
Thanh Hoa
VIE D1 15/06/2025 Thanh Hoa
1 - 4
0 - 2
2 - 5
Cong An Ha Noi
VIE D1 27/05/2025 Thanh Hoa
1 - 1
1 - 0
2 - 3
Binh Dinh
VIE D1 16/05/2025 Hai Phong
2 - 1
2 - 0
3 - 2
Thanh Hoa
VIE D1 11/05/2025 Nam Dinh FC
2 - 1
2 - 0
1 - 4
Thanh Hoa
VIE D1 04/05/2025 Thanh Hoa
1 - 2
1 - 1
2 - 1
Cong An TP Ho Chi Minh
VIE D1 27/04/2025 Da Nang
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Thanh Hoa
VIE D1 19/04/2025 Thanh Hoa
3 - 1
1 - 1
4 - 2
Viettel FC
VIE D1 12/04/2025 Thanh Hoa
1 - 1
0 - 1
5 - 3
Song Lam Nghe An
VIE D1 06/04/2025 Hanoi FC
3 - 1
1 - 0
8 - 2
Thanh Hoa
VIE D1 09/03/2025 Thanh Hoa
2 - 2
0 - 0
8 - 0
Hoang Anh Gia Lai
VIE Cup 04/03/2025 Thanh Hoa
0 - 1
0 - 1
5 - 5
Hai Phong
VIE D1 28/02/2025 Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Thanh Hoa
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
PVF-CAND
Đội hình xuất phát
33
Phi Minh Long
GK
24
Alain Eyenga
CB
8
Huynh Cong Den
CM
57
Marco Antonio
CM
10
Joseph Mpande
RM
12
Bao Long Nguyen
CD
4
Hieu Minh Nguyen
CD
11
Thanh Nhan Nguyen
CF
9
Xuan Bac Nguyen
CM
37
Phung Viet Truong
CB
20
Anh Quan Vo
CF
Đội hình dự bị
99
Amarildo
CF
1
Sy Huy Do
GK
14
Do Van Thuan
CM
36
Anh Tuan Nguyen
GK
3
Duc Anh Nguyen Nhu
CD
39
Samson Kayode Olaleye
CF
30
Trung Phong Phu
CM
17
Ba Dat Thai
CM
74
Truong Van Thai Quy
RB
Thanh Hoa
Đội hình xuất phát
30
Nie Y Eli
GK
77
Odilzhon Abdurakhmanov
CM
11
Rimario Gordon
CF
6
Huynh Minh Doan
CM
13
Mamadou Pape Mbodj
CB
16
Dinh Huyen Nguyen
CD
24
Ngoc My Nguyen
CM
12
Thai Son Nguyen
DM
15
Trinh Van Loi
CB
9
Vo Nguyen Hoang
CF
34
Doan Ngoc Tan
CM
Đội hình dự bị
93
Le Anh Tuan
GK
29
Ngoc Ha Doan
DM
28
Hoang Thai Binh
LB
19
Le Quoc Phuong
LM
10
Le Van Thang
RM
7
Ba Tien Nguyen
CM
17
Van Tung Nguyen
CF
23
Pham Trum Tinh
AM
22
Damoth Thongkhamsavath
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
PVF-CAND
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
VIE D1 25/10/2025 Chủ Ninh Binh FC 6 Ngày
VIE D1 31/10/2025 Khách Cong An Ha Noi 12 Ngày
VIE D1 04/11/2025 Khách Hanoi FC 16 Ngày
VIE D1 08/11/2025 Chủ Viettel FC 20 Ngày
VIE D1 01/02/2026 Chủ Cong An TP Ho Chi Minh 105 Ngày
Thanh Hoa
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
VIE D1 26/10/2025 Khách Song Lam Nghe An 7 Ngày
VIE D1 02/11/2025 Chủ Viettel FC 14 Ngày
VIE D1 08/11/2025 Khách Hoang Anh Gia Lai 20 Ngày
VIE D1 01/02/2026 Chủ Nam Dinh FC 105 Ngày
VIE D1 08/02/2026 Khách Cong An TP Ho Chi Minh 112 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Chủ/khách
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[0]
0%
Thua
[0]
0%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
5
9
Tổng thua
11
1.17
TB bàn thắng
0.83
1.5
TB bàn thua
1.83
Chủ | Khách
4
Tổng bàn thắng
4
3
Tổng thua
4
1.33
TB bàn thắng
1.33
1.0
TB bàn thua
1.33
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
4
9
Tổng thua
12
1.2
TB bàn thắng
0.7
1.5
TB bàn thua
2.0
away