SOI KÈO

France Ligue 2
Boulogne
VS
Guingamp
01:00 Thứ bảy 18/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Boulogne
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 930633.3%444.4%555.6%
Sân nhà 510420%360%240%
Sân khách 420250%125%375%
6 trận gần 6
TBTBTB
50.0%
XTTTXT
Boulogne
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 923422.2%333.3%333.3%
Sân nhà 512220%360%240%
Sân khách 411225%00%125%
6 trận gần 6
HHTBTB
33.3%
XTTXT
Guingamp
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 940544.4%777.8%222.2%
Sân nhà 520340%480%120%
Sân khách 420250%375%125%
6 trận gần 6
BTTBTT
66.7%
TTTTXT
Guingamp
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 940544.4%555.6%111.1%
Sân nhà 520340%240%120%
Sân khách 420250%375%00%
6 trận gần 6
BTTBTT
66.7%
XTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Boulogne
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 3 1 6 9 13 10 14 30.0%
Sân nhà 6 1 1 4 5 10 4 14 16.7%
Sân khách 4 2 0 2 4 3 6 10 50.0%
6 trận gần 6 3 0 3 7 8 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 1 4 5 2 9 7 18 10.0%
Sân nhà 6 0 3 3 1 7 3 18 0.0%
Sân khách 4 1 1 2 1 2 4 14 25.0%
6 trận gần 6 1 3 2 2 6 6 0 16.7%
Guingamp
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 4 3 3 18 21 15 6 40.0%
Sân nhà 5 2 2 1 8 10 8 5 40.0%
Sân khách 5 2 1 2 10 11 7 8 40.0%
6 trận gần 6 4 1 1 13 11 13 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 4 2 4 8 9 14 7 40.0%
Sân nhà 5 2 1 2 3 4 7 12 40.0%
Sân khách 5 2 1 2 5 5 7 3 40.0%
6 trận gần 6 3 2 1 7 5 11 0 50.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
FRA D2 18/02/2012 Guingamp
1 - 1
0 - 0
-
Boulogne
FRA D2 21/09/2011 Boulogne
2 - 0
2 - 0
-
Guingamp
FRAC 10/02/2010 Boulogne
1 - 0
0 - 0
-
Guingamp
INT CF 21/11/2009 Guingamp
1 - 0
1 - 0
-
Boulogne
FRA D2 17/01/2009 Guingamp
3 - 0
1 - 0
-
Boulogne
FRA D2 09/08/2008 Boulogne
2 - 0
0 - 0
-
Guingamp
FRA D2 26/01/2008 Boulogne
0 - 2
0 - 1
-
Guingamp
FRA D2 18/08/2007 Guingamp
4 - 2
2 - 0
-
Boulogne
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Boulogne
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
FRA D2 04/10/2025 Amiens
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Boulogne
FRA D2 30/09/2025 Boulogne
1 - 2
1 - 1
7 - 3
Red Star FC 93
FRA D2 24/09/2025 Montpellier
1 - 3
0 - 1
4 - 5
Boulogne
FRA D2 20/09/2025 Boulogne
0 - 3
0 - 3
6 - 0
Pau FC
FRA D2 17/09/2025 Boulogne
1 - 0
0 - 0
2 - 4
Bastia
FRA D2 13/09/2025 Boulogne
1 - 2
0 - 2
3 - 2
Stade Lavallois MFC
FRA D2 30/08/2025 Rodez Aveyron
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Boulogne
FRA D2 24/08/2025 Boulogne
0 - 1
0 - 0
3 - 6
Saint Etienne
FRA D2 16/08/2025 Nancy
1 - 0
1 - 0
4 - 2
Boulogne
INT CF 01/08/2025 Fleury Merogis U.S.
2 - 1
1 - 0
3 - 5
Boulogne
INT CF 26/07/2025 Boulogne
1 - 0
1 - 0
-
Francs Borains
INT CF 25/07/2025 Boulogne
0 - 0
0 - 0
-
Versailles 78
INT CF 19/07/2025 Amiens
2 - 2
1 - 1
-
Boulogne
INT CF 16/07/2025 Reims
1 - 0
1 - 0
-
Boulogne
INT CF 12/07/2025 USL Dunkerque
1 - 5
0 - 1
-
Boulogne
INT CF 09/07/2025 Boulogne
0 - 1
0 - 0
-
Standard Liege
INT CF 05/07/2025 Boulogne
2 - 2
0 - 1
-
Lens
FRA D3 25/05/2025 Clermont
1 - 2
0 - 0
3 - 1
Boulogne
FRA D3 21/05/2025 Boulogne
1 - 3
1 - 1
5 - 4
Clermont
FRA D3 17/05/2025 Boulogne
1 - 1
0 - 0
9 - 3
Chateauroux
Guingamp
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
FRA D2 04/10/2025 Guingamp
2 - 2
0 - 0
5 - 2
Nancy
FRA D2 28/09/2025 Saint Etienne
2 - 3
1 - 1
5 - 4
Guingamp
FRA D2 24/09/2025 Guingamp
2 - 1
2 - 1
4 - 4
USL Dunkerque
FRA D2 20/09/2025 Troyes
5 - 2
3 - 1
1 - 4
Guingamp
FRA D2 16/09/2025 Guingamp
1 - 0
1 - 0
5 - 6
Montpellier
FRA D2 30/08/2025 Bastia
1 - 3
0 - 2
6 - 3
Guingamp
FRA D2 23/08/2025 Guingamp
0 - 4
0 - 1
8 - 2
Red Star FC 93
FRA D2 16/08/2025 Reims
1 - 0
1 - 0
4 - 3
Guingamp
FRA D2 09/08/2025 Guingamp
3 - 3
0 - 2
10 - 5
Le Mans
INT CF 01/08/2025 Guingamp
3 - 1
1 - 0
6 - 7
Stade Briochin
INT CF 26/07/2025 Guingamp
1 - 1
1 - 0
-
Lorient
INT CF 23/07/2025 Guingamp
2 - 2
2 - 2
2 - 4
Concarneau
INT CF 19/07/2025 Nantes
1 - 2
1 - 1
3 - 6
Guingamp
INT CF 11/07/2025 Guingamp
2 - 0
1 - 0
1 - 0
Avranches
FRA D2 15/05/2025 USL Dunkerque
1 - 0
0 - 0
1 - 1
Guingamp
FRA D2 10/05/2025 Pau FC
1 - 3
1 - 1
5 - 5
Guingamp
FRA D2 03/05/2025 Guingamp
2 - 2
1 - 1
12 - 6
Bastia
FRA D2 26/04/2025 Guingamp
2 - 1
1 - 0
6 - 3
Martigues
FRA D2 19/04/2025 Amiens
3 - 2
2 - 1
2 - 6
Guingamp
FRA D2 12/04/2025 Guingamp
1 - 2
0 - 0
7 - 2
Lorient
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Boulogne
Đội hình xuất phát
30
Azamat Uriev
GK
18
Demba Thiam
CD
15
Adrien Pinot
CD
5
Nathan Zohore
CD
12
Julien Boyer
CD
90
Jonas Martin
DM
21
Aurelien Platret
CD
22
Sonny Duflos
CM
19
Nolan Binet
CM
23
Noah Fatar
CF
26
Gabin Capuano
CF
Đội hình dự bị
7
Luka Boiteau
CM
14
Joffrey Bultel
CD
10
Amine El Farissi
CF
17
Corentin Fatou
CF
25
Siad Gourville
CD
16
Ibrahim Kone
GK
33
Kouassi
CD
Guingamp
Đội hình xuất phát
1
Teddy Bartouche
GK
29
Abdel Hakim Abdallah
CD
22
Alpha Sissoko
CD
7
Donatien Gomis
CD
2
Erwin Koffi
CD
4
Dylan Louiserre
CM
24
Gautier Ott
CF
8
Kalidou Sidibe
CM
20
Jeremy Hatchi
CF
9
Louis Mafouta
CF
27
Stanislas Kielt
CF
Đội hình dự bị
39
Tanguy Ahile
CM
36
Albin Demouchy
CD
40
Noah Marec
GK
21
Freddy Mbemba
LW
6
Darly NLandu
CM
23
Dylan Ourega
CM
11
Amadou Sagna
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Boulogne
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
FRA D2 25/10/2025 Khách Le Mans 7 Ngày
FRA D2 29/10/2025 Chủ Reims 11 Ngày
FRA D2 01/11/2025 Khách FC Annecy 14 Ngày
FRA D2 07/11/2025 Khách USL Dunkerque 21 Ngày
FRA D2 21/11/2025 Chủ Grenoble 35 Ngày
Guingamp
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
FRA D2 25/10/2025 Chủ Clermont 7 Ngày
FRA D2 29/10/2025 Khách Grenoble 11 Ngày
FRA D2 01/11/2025 Chủ Stade Lavallois MFC 14 Ngày
FRA D2 07/11/2025 Chủ Pau FC 21 Ngày
FRA D2 21/11/2025 Khách Amiens 35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
42.86%
Thắng
[4]
57.14%
[1]
25%
Hòa
[3]
75%
[6]
66.67%
Thua
[3]
33.33%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
33.33%
Hòa
[2]
66.67%
[4]
80%
Thua
[1]
20%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
18
13
Tổng thua
21
0.9
TB bàn thắng
1.8
1.3
TB bàn thua
2.1
Chủ | Khách
5
Tổng bàn thắng
8
10
Tổng thua
10
0.83
TB bàn thắng
1.6
1.67
TB bàn thua
2.0
6 Trận gần
7
Tổng bàn thắng
13
8
Tổng thua
11
1.2
TB bàn thắng
2.2
1.3
TB bàn thua
1.8
away