SOI KÈO

Holland Eerste Divisie
Jong Ajax (Youth)
VS
Jong PSV Eindhoven (Youth)
01:00 Thứ bảy 18/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Jong Ajax (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1030730%660%440%
Sân nhà 520340%480%120%
Sân khách 510420%240%360%
6 trận gần 6
TBBBBT
33.3%
TXTXTT
Jong Ajax (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1042440%660%440%
Sân nhà 521240%480%120%
Sân khách 521240%240%360%
6 trận gần 6
TBHTBT
50.0%
TXTXTT
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1070370%440%660%
Sân nhà 530260%240%360%
Sân khách 540180%240%360%
6 trận gần 6
TBBTBT
50.0%
XTTXXT
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1061360%440%660%
Sân nhà 541080%240%360%
Sân khách 520340%240%360%
6 trận gần 6
BTBTHB
33.3%
XTTTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Jong Ajax (Youth)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 1 4 6 18 24 7 20 9.1%
Sân nhà 6 1 3 2 11 12 6 18 16.7%
Sân khách 5 0 1 4 7 12 1 18 0.0%
6 trận gần 6 0 2 4 9 15 2 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 2 5 4 7 10 11 15 18.2%
Sân nhà 6 1 3 2 4 6 6 17 16.7%
Sân khách 5 1 2 2 3 4 5 12 20.0%
6 trận gần 6 1 3 2 4 6 6 0 16.7%
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 6 3 2 23 15 21 3 54.5%
Sân nhà 5 3 1 1 9 4 10 7 60.0%
Sân khách 6 3 2 1 14 11 11 3 50.0%
6 trận gần 6 2 2 2 13 11 8 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 7 1 3 10 7 22 2 63.6%
Sân nhà 5 4 1 0 6 1 13 2 80.0%
Sân khách 6 3 0 3 4 6 9 4 50.0%
6 trận gần 6 2 1 3 5 7 7 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 21/01/2025 Jong Ajax (Youth)
4 - 0
2 - 0
7 - 7
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 13/08/2024 Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 2
0 - 0
7 - 7
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 16/03/2024 Jong Ajax (Youth)
3 - 0
2 - 0
2 - 4
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 16/12/2023 Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 2
1 - 0
7 - 7
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 18/04/2023 Jong Ajax (Youth)
5 - 4
3 - 2
5 - 1
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 16/12/2022 Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 2
0 - 1
3 - 4
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 08/02/2022 Jong Ajax (Youth)
2 - 0
0 - 0
4 - 2
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 11/09/2021 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 1
0 - 1
2 - 6
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 30/01/2021 Jong PSV Eindhoven (Youth)
1 - 2
0 - 1
2 - 1
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 14/09/2020 Jong Ajax (Youth)
1 - 2
1 - 2
9 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 14/01/2020 Jong PSV Eindhoven (Youth)
0 - 0
0 - 0
3 - 7
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 17/09/2019 Jong Ajax (Youth)
2 - 0
1 - 0
1 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 13/01/2019 Jong Ajax (Youth)
2 - 2
1 - 1
9 - 1
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 16/10/2018 Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 1
1 - 1
4 - 4
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 31/03/2018 Jong Ajax (Youth)
0 - 3
0 - 1
5 - 5
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 02/09/2017 Jong PSV Eindhoven (Youth)
0 - 3
0 - 2
7 - 5
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 17/04/2017 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 1
2 - 1
3 - 4
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 10/12/2016 Jong Ajax (Youth)
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 19/03/2016 Jong Ajax (Youth)
1 - 2
0 - 0
5 - 8
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 24/11/2015 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 3
1 - 2
8 - 2
Jong Ajax (Youth)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Jong Ajax (Youth)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 04/10/2025 Jong Ajax (Youth)
2 - 2
1 - 1
3 - 11
De Graafschap
HOL D2 30/09/2025 RKC Waalwijk
2 - 1
1 - 0
10 - 2
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 27/09/2025 Jong Ajax (Youth)
2 - 4
1 - 1
6 - 5
VVV Venlo
HOL D2 20/09/2025 Willem II
1 - 0
0 - 0
8 - 3
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 16/09/2025 Jong Ajax (Youth)
1 - 3
0 - 2
6 - 9
ADO Den Haag
HOL D2 13/09/2025 Roda JC
3 - 3
1 - 2
5 - 6
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 30/08/2025 Jong Ajax (Youth)
0 - 0
0 - 0
8 - 0
MVV Maastricht
HOL D2 26/08/2025 FC Utrecht (Youth)
4 - 3
1 - 1
4 - 5
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 19/08/2025 Jong Ajax (Youth)
4 - 1
2 - 1
2 - 6
AZ Alkmaar (Youth)
HOL D2 09/08/2025 Den Bosch
2 - 0
1 - 0
2 - 5
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 10/05/2025 Jong Ajax (Youth)
0 - 0
0 - 0
4 - 5
FC Oss
HOL D2 03/05/2025 MVV Maastricht
1 - 0
0 - 0
9 - 5
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 29/04/2025 Jong Ajax (Youth)
1 - 0
0 - 0
5 - 3
Helmond Sport
HOL D2 20/04/2025 De Graafschap
2 - 0
2 - 0
7 - 3
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 15/04/2025 Jong Ajax (Youth)
1 - 1
1 - 0
6 - 11
Vitesse Arnhem
HOL D2 05/04/2025 Dordrecht
3 - 0
1 - 0
5 - 7
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 01/04/2025 Jong Ajax (Youth)
0 - 2
0 - 1
2 - 4
Volendam
HOL D2 16/03/2025 Den Bosch
3 - 1
1 - 1
6 - 6
Jong Ajax (Youth)
HOL D2 12/03/2025 Jong Ajax (Youth)
0 - 2
0 - 1
4 - 7
Emmen
HOL D2 08/03/2025 VVV Venlo
1 - 0
0 - 0
5 - 5
Jong Ajax (Youth)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 04/10/2025 FC Oss
1 - 1
1 - 0
8 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 30/09/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
2 - 2
2 - 1
6 - 5
MVV Maastricht
HOL D2 27/09/2025 SC Cambuur
5 - 3
3 - 1
12 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 23/09/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 0
2 - 0
6 - 10
Den Bosch
HOL D2 16/09/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
0 - 1
0 - 0
9 - 3
Roda JC
HOL D2 13/09/2025 Almere City FC
2 - 4
2 - 0
7 - 7
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 30/08/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
1 - 0
1 - 0
9 - 5
AZ Alkmaar (Youth)
HOL D2 23/08/2025 Dordrecht
1 - 2
0 - 1
12 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 16/08/2025 VVV Venlo
0 - 2
0 - 1
9 - 4
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 12/08/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 1
1 - 0
0 - 5
Emmen
INT CF 02/08/2025 Lokeren
4 - 1
3 - 0
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)
INT CF 25/07/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
1 - 2
0 - 0
-
Gent B
INT CF 18/07/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
1 - 1
1 - 1
-
Roda JC
HOL D2 10/05/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 1
2 - 0
7 - 1
FC Utrecht (Youth)
HOL D2 03/05/2025 Excelsior SBV
5 - 0
2 - 0
10 - 3
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 29/04/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
0 - 2
0 - 1
6 - 1
FC Eindhoven
HOL D2 20/04/2025 ADO Den Haag
3 - 2
2 - 0
5 - 2
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 15/04/2025 Jong PSV Eindhoven (Youth)
3 - 2
1 - 1
2 - 4
MVV Maastricht
HOL D2 08/04/2025 AZ Alkmaar (Youth)
2 - 2
0 - 1
4 - 5
Jong PSV Eindhoven (Youth)
HOL D2 05/04/2025 Volendam
4 - 0
0 - 0
3 - 5
Jong PSV Eindhoven (Youth)
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Jong Ajax (Youth)
Đội hình xuất phát
1
Paul Reverson
5
Lucas Jetten
CD
4
Marvin Muzungu
CB
3
Jinairo Johnson
DM
2
Avery Appiah
RB
8
Sean Steur
CM
10
Rayane Bounida
10
Tijn Peters
CM
11
Kayden Wolff
LW
9
Emre Unuvar
CF
7
Don O'Niel
AM
Đội hình dự bị
19
Skye Vink
CF
15
Ethan Butera
CB
16
Mylo van der Lans
CB
20
Pharell Nash
12
Charlie Setford
GK
0
Kennynho Kasanwirjo
CD
18
Damian van der Vaart
CM
21
David Kalokoh
LW
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đội hình xuất phát
1
Niek Schiks
2
Essien Bassey
CD
15
Fabian Merien
CD
4
Sven van der Plas
CD
5
Raf Van de Riet
CD
6
Jordy Bawuah
CM
0
Jim Koller
CM
8
Joel van den Berg
CM
7
Tai Abed
CF
19
Sami Bouhoudane
CF
11
Ayodele Thomas
CF
Đội hình dự bị
18
Sol Sidibe
CM
22
Yiandro Raap
CM
17
Manuel Bahaty
CF
14
Madi Monamay
CD
21
Fabio Kluit
CF
16
Khadim Ngom
GK
16
Tijn Smolenaars
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Jong Ajax (Youth)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D2 22/10/2025 Khách FC Oss 4 Ngày
HOL D2 25/10/2025 Chủ Emmen 7 Ngày
HOL D2 02/11/2025 Khách SC Cambuur 15 Ngày
HOL D2 08/11/2025 Chủ Dordrecht 21 Ngày
HOL D2 22/11/2025 Chủ FC Eindhoven 35 Ngày
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D2 21/10/2025 Chủ ADO Den Haag 3 Ngày
HOL D2 25/10/2025 Khách De Graafschap 7 Ngày
PLI CUP 29/10/2025 Khách Wolverhampton U21 11 Ngày
HOL D2 04/11/2025 Chủ Willem II 17 Ngày
HOL D2 08/11/2025 Khách Helmond Sport 22 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[1]
14.29%
Thắng
[6]
85.71%
[4]
57.14%
Hòa
[3]
42.86%
[6]
75%
Thua
[2]
25%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[3]
75%
Hòa
[1]
25%
[2]
66.67%
Thua
[1]
33.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
18
Tổng bàn thắng
23
24
Tổng thua
15
1.64
TB bàn thắng
2.09
2.18
TB bàn thua
1.36
Chủ | Khách
11
Tổng bàn thắng
9
12
Tổng thua
4
1.83
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.8
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
13
15
Tổng thua
11
1.5
TB bàn thắng
2.2
2.5
TB bàn thua
1.8
away