SOI KÈO

Egyptian Premier League
Ghazl El Mahallah
VS
Kahraba Ismailia
00:00 Thứ bảy 18/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Ghazl El Mahallah
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1053250%330%770%
Sân nhà 412125%125%375%
Sân khách 641166.7%233.3%466.7%
6 trận gần 6
THTBBT
50.0%
XXXTTT
Ghazl El Mahallah
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1054150%330%770%
Sân nhà 413025%00%4100%
Sân khách 641166.7%350%350%
6 trận gần 6
BHTTHT
50.0%
TXXTXT
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 940544.4%555.6%333.3%
Sân nhà 40040%375%125%
Sân khách 540180%240%240%
6 trận gần 6
BTTBBB
33.3%
TXXTTT
Kahraba Ismailia
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 942344.4%444.4%555.6%
Sân nhà 411225%375%125%
Sân khách 531160%120%480%
6 trận gần 6
BHTTTB
50.0%
TXXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Ghazl El Mahallah
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 2 8 1 7 4 14 11 18.2%
Sân nhà 5 1 4 0 2 1 7 9 20.0%
Sân khách 6 1 4 1 5 3 7 11 16.7%
6 trận gần 6 1 4 1 6 4 7 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 11 1 9 1 2 2 12 12 9.1%
Sân nhà 5 0 5 0 0 0 5 10 0.0%
Sân khách 6 1 4 1 2 2 7 11 16.7%
6 trận gần 6 1 4 1 2 2 7 0 16.7%
Kahraba Ismailia
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 2 2 6 9 19 8 18 20.0%
Sân nhà 4 0 0 4 4 11 0 21 0.0%
Sân khách 6 2 2 2 5 8 8 10 33.3%
6 trận gần 6 2 0 4 6 14 6 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 1 6 3 1 5 9 16 10.0%
Sân nhà 4 1 1 2 1 3 4 18 25.0%
Sân khách 6 0 5 1 0 2 5 15 0.0%
6 trận gần 6 1 3 2 1 3 6 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Ghazl El Mahallah
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
EGY D1 04/10/2025 Zamalek
1 - 1
1 - 0
10 - 1
Ghazl El Mahallah
EGY D1 29/09/2025 Ghazl El Mahallah
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Enppi
EGY D1 23/09/2025 Petrojet
0 - 0
0 - 0
1 - 5
Ghazl El Mahallah
EGY D1 18/09/2025 Al Masry
2 - 1
1 - 1
4 - 4
Ghazl El Mahallah
EGY D1 13/09/2025 Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
4 - 6
El Mokawloon El Arab
EGY D1 31/08/2025 Ismaily
0 - 3
0 - 1
3 - 7
Ghazl El Mahallah
EGY D1 25/08/2025 Ghazl El Mahallah
0 - 0
0 - 0
1 - 8
Al Ahly SC
EGY D1 21/08/2025 El Gouna FC
0 - 0
0 - 0
4 - 5
Ghazl El Mahallah
EGY D1 17/08/2025 Ghazl El Mahallah
0 - 0
0 - 0
2 - 8
Smouha SC
EGY D1 11/08/2025 NBE SC
0 - 0
0 - 0
11 - 2
Ghazl El Mahallah
EGY D1 30/05/2025 Ghazl El Mahallah
1 - 1
0 - 0
11 - 5
Ismaily
EGY D1 26/05/2025 Talaea EI-Gaish
1 - 1
1 - 0
4 - 4
Ghazl El Mahallah
EGY D1 17/05/2025 Ghazl El Mahallah
0 - 4
0 - 2
10 - 0
El Gouna FC
EGY D1 11/05/2025 Al-Ittihad Alexandria
0 - 0
0 - 0
7 - 0
Ghazl El Mahallah
EGY D1 04/05/2025 Future FC
2 - 1
2 - 0
3 - 5
Ghazl El Mahallah
EGY D1 30/04/2025 Enppi
1 - 0
0 - 0
0 - 6
Ghazl El Mahallah
EGY LC 18/04/2025 Al Masry
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Ghazl El Mahallah
EGY D1 12/04/2025 Ghazl El Mahallah
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Smouha SC
EGY LC 23/03/2025 Ceramica Cleopatra FC
3 - 0
1 - 0
4 - 1
Ghazl El Mahallah
EGY LC 19/03/2025 NBE SC
1 - 1
1 - 1
6 - 5
Ghazl El Mahallah
Kahraba Ismailia
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
EGY D1 05/10/2025 Kahraba Ismailia
2 - 4
0 - 2
6 - 7
Al Ahly SC
EGY D1 27/09/2025 El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
6 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D1 19/09/2025 Al-Ittihad Alexandria
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D1 15/09/2025 Kahraba Ismailia
1 - 4
1 - 0
0 - 3
Wadi Degla SC
EGY D1 31/08/2025 Al Masry
4 - 0
0 - 0
7 - 0
Kahraba Ismailia
EGY D1 26/08/2025 Kahraba Ismailia
1 - 2
0 - 1
3 - 5
Smouha SC
EGY D1 19/08/2025 NBE SC
1 - 1
0 - 0
12 - 5
Kahraba Ismailia
EGY D1 15/08/2025 Petrojet
2 - 2
2 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D1 10/08/2025 Kahraba Ismailia
0 - 1
0 - 0
3 - 4
El Gouna FC
EGY D2 31/05/2025 Kahraba Ismailia
2 - 1
2 - 0
6 - 3
Suez Montakhab
EGY D2 24/05/2025 El Mokawloon El Arab
0 - 1
0 - 0
4 - 4
Kahraba Ismailia
EGY D2 16/05/2025 Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
2 - 2
Baladiyet El Mahallah
EGY D2 11/05/2025 Asyut Petroleum
1 - 1
0 - 1
-
Kahraba Ismailia
EGY D2 05/05/2025 Kahraba Ismailia
3 - 0
0 - 0
4 - 0
Telecom Egypt
EGY D2 29/04/2025 Sporting Alexandria
0 - 2
0 - 0
4 - 2
Kahraba Ismailia
EGY D2 25/04/2025 Kahraba Ismailia
1 - 0
0 - 0
10 - 3
El Daklyeh
EGY D2 20/04/2025 Olympic El Qanal
1 - 2
1 - 0
1 - 10
Kahraba Ismailia
EGY D2 15/04/2025 Kahraba Ismailia
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Tersana SC
EGY D2 10/04/2025 Kahraba Ismailia
1 - 0
1 - 0
3 - 5
Proxy SC
EGY D2 03/04/2025 El Sekka El Hadid
1 - 2
0 - 0
4 - 1
Kahraba Ismailia
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Ghazl El Mahallah
Đội hình xuất phát
16
Mohamed Amer
GK
24
Abdelrahim Amoory
RB
3
Ahmed El Aash
CB
4
Ahmed Hamed Shousha
CB
12
Yehia Zakaria
LB
41
Kibou Saidi
CF
39
Moaz Abdelsalam
CM
20
Mory Toure
DM
81
Atef Hassan Amin El Hakim
CF
21
Mohamed Grendo
RW
9
Rached Arfaoui
RW
Đội hình dự bị
5
Mohamed Abdelghani
CB
18
Ahmed El Arabi
GK
32
Youssef Al Azab
LW
37
Mahmoud El Moghzi
CF
22
Ahmed Etman
RW
11
Ashraf Magdy
LW
42
Nasr Mahmoud Salah Fathalah
CM
48
Shomary Mkinyangi
CD
10
Bassam Walid
RB
Kahraba Ismailia
Đội hình xuất phát
16
Mohamed Hagras
GK
7
Mostafa Koshary
CF
18
Islam Abdelnaim
CM
28
Mohamed Yassine Abouzra
CD
2
Karim Yehia
RB
13
Ali Sulieman
CF
6
Mamadu Sillah
DM
8
Ahmed Hamza
CM
19
Youssef Galal
CM
30
Hassan El Shazly
RB
9
Kareem Ashraf
CF
Đội hình dự bị
3
Essam El Fayoumi
LB
31
Ali El Gabry
GK
11
Omar El Said
CF
14
Mohamed Elhallag
CM
15
Maged Hany
CM
10
Abdullah Maradona
RW
17
Mohammad Ounnajem
RW
22
Abdelfattah Sheta
DM
29
Mohamed El Sayed Shika
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Ghazl El Mahallah
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
EGY D1 25/10/2025 Khách Haras El Hedoud 8 Ngày
EGY D1 01/11/2025 Chủ Future FC 15 Ngày
EGY LC 19/12/2025 Chủ Pharco 62 Ngày
EGY LC 24/12/2025 Chủ Al Ahly SC 67 Ngày
EGY LC 30/12/2025 Khách Talaea EI-Gaish 74 Ngày
Kahraba Ismailia
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
EGY D1 26/10/2025 Chủ Ceramica Cleopatra FC 9 Ngày
EGY D1 02/11/2025 Khách Ismaily 15 Ngày
EGY D1 24/11/2025 Chủ ZED FC 37 Ngày
EGY D1 04/12/2025 Chủ Pyramids FC 47 Ngày
EGY LC 10/12/2025 Chủ Zamalek 53 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[8]
80%
Hòa
[2]
20%
[1]
14.29%
Thua
[6]
85.71%
Chủ/khách
[1]
100%
Thắng
[0]
0%
[4]
100%
Hòa
[0]
0%
[0]
0%
Thua
[4]
100%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
7
Tổng bàn thắng
9
4
Tổng thua
19
0.64
TB bàn thắng
0.9
0.36
TB bàn thua
1.9
Chủ | Khách
2
Tổng bàn thắng
4
1
Tổng thua
11
0.4
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
2.75
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
6
4
Tổng thua
14
1.0
TB bàn thắng
1.0
0.7
TB bàn thua
2.3
away