SOI KÈO

Slovakia 2. Liga
Slavia TU Kosice
VS
MFK Lokomotiva Zvolen
16:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Slavia TU Kosice
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 520340%360%240%
Sân nhà 310233.3%133.3%266.7%
Sân khách 210150%2100%00%
6 trận gần 5
TTBBB
40.0%
XTTTX
Slavia TU Kosice
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 530260%240%360%
Sân nhà 310233.3%00%3100%
Sân khách 2200100%2100%00%
6 trận gần 5
TTBTB
60.0%
XTXTX
MFK Lokomotiva Zvolen
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 530260%360%240%
Sân nhà 210150%2100%00%
Sân khách 320166.7%133.3%266.7%
6 trận gần 5
TBTTB
60.0%
TXXTT
MFK Lokomotiva Zvolen
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 521240%120%480%
Sân nhà 210150%00%2100%
Sân khách 311133.3%133.3%266.7%
6 trận gần 5
THBTB
40.0%
XXXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Slavia TU Kosice
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 13 3 5 5 19 25 14 12 23.1%
Sân nhà 5 1 3 1 6 7 6 16 20.0%
Sân khách 8 2 2 4 13 18 8 6 25.0%
6 trận gần 6 1 3 2 11 15 6 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 13 3 8 2 8 7 17 7 23.1%
Sân nhà 5 1 2 2 1 2 5 14 20.0%
Sân khách 8 2 6 0 7 5 12 3 25.0%
6 trận gần 6 2 3 1 4 3 9 0 33.3%
MFK Lokomotiva Zvolen
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 13 5 4 4 19 16 19 5 38.5%
Sân nhà 7 3 2 2 11 10 11 9 42.9%
Sân khách 6 2 2 2 8 6 8 3 33.3%
6 trận gần 6 3 0 3 11 8 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 13 4 4 5 9 9 16 8 30.8%
Sân nhà 7 2 1 4 4 6 7 12 28.6%
Sân khách 6 2 3 1 5 3 9 6 33.3%
6 trận gần 6 3 2 1 5 3 11 0 50.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Slavia TU Kosice
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SVK Cup 15/10/2025 FTC Filakovo
5 - 2
2 - 1
6 - 7
Slavia TU Kosice
SVK D2 11/10/2025 Banik Lehota Pod Vtacnikom
3 - 1
0 - 0
3 - 6
Slavia TU Kosice
SVK D2 08/10/2025 Slavia TU Kosice
1 - 1
0 - 0
1 - 5
Povazska Bystrica
SVK D2 04/10/2025 Slavia TU Kosice
2 - 2
1 - 0
3 - 6
OFK Malzenice
SVK D2 28/09/2025 FC Artmedia Petrzalka
2 - 3
1 - 1
9 - 7
Slavia TU Kosice
SVK Cup 24/09/2025 TJ Jasenov
2 - 2
0 - 1
3 - 6
Slavia TU Kosice
SVK D2 21/09/2025 Slavia TU Kosice
2 - 2
0 - 1
1 - 1
Slovan Bratislava B
SVK D2 13/09/2025 MSK Puchov
0 - 2
0 - 1
7 - 3
Slavia TU Kosice
SVK D2 29/08/2025 FK Pohronie
4 - 1
1 - 1
9 - 1
Slavia TU Kosice
SVK Cup 26/08/2025 Spissky Stiavnik
0 - 9
0 - 4
1 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D2 23/08/2025 Tatran LM
5 - 3
2 - 2
3 - 4
Slavia TU Kosice
SVK D2 16/08/2025 Stara Lubovna
1 - 1
0 - 0
6 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D2 09/08/2025 Zlate Moravce
1 - 1
1 - 1
6 - 6
Slavia TU Kosice
SVK D2 02/08/2025 STK Samorin
2 - 1
0 - 1
9 - 5
Slavia TU Kosice
SVK D2 25/07/2025 Slavia TU Kosice
0 - 2
0 - 1
1 - 7
Dukla Banska Bystrica
INT CF 19/07/2025 Slavia TU Kosice
5 - 1
3 - 0
2 - 8
TeslaStropkov
INT CF 16/07/2025 Slavia TU Kosice
8 - 0
2 - 0
-
Gesztelyi FCE
INT CF 12/07/2025 Rimavska Sobota
6 - 0
2 - 0
-
Slavia TU Kosice
INT CF 05/07/2025 Humenne
2 - 1
1 - 1
5 - 3
Slavia TU Kosice
Slo D3 31/05/2025 Lokomotiva Kosice
4 - 3
3 - 1
3 - 8
Slavia TU Kosice
MFK Lokomotiva Zvolen
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
SVK D2 15/10/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
3 - 1
1 - 0
5 - 7
OFK Malzenice
SVK D2 05/10/2025 Slovan Bratislava B
2 - 0
0 - 0
7 - 5
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK Cup 01/10/2025 Rimavska Sobota
1 - 6
1 - 2
6 - 10
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 27/09/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
0 - 1
0 - 0
10 - 7
Povazska Bystrica
SVK D2 20/09/2025 Tatran LM
0 - 1
0 - 1
9 - 3
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 13/09/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
1 - 3
1 - 2
5 - 3
Zlate Moravce
SVK D2 05/09/2025 Dukla Banska Bystrica
1 - 1
1 - 0
4 - 2
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 30/08/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
1 - 1
0 - 1
11 - 2
Inter Bratislava
SVK Cup 27/08/2025 SK Badin
0 - 1
0 - 0
1 - 7
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 22/08/2025 Banik Lehota Pod Vtacnikom
1 - 5
1 - 3
3 - 5
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 16/08/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
3 - 2
1 - 2
6 - 5
FC Artmedia Petrzalka
SVK D2 09/08/2025 MSK Puchov
1 - 1
1 - 1
13 - 3
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 02/08/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
1 - 0
1 - 0
7 - 7
FK Pohronie
SVK D2 26/07/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
2 - 2
0 - 1
7 - 3
Stara Lubovna
INT CF 19/07/2025 Dukla Banska Bystrica
5 - 0
4 - 0
8 - 5
MFK Lokomotiva Zvolen
INT CF 12/07/2025 FK Podkonice
1 - 4
0 - 3
1 - 7
MFK Lokomotiva Zvolen
INT CF 09/07/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
1 - 0
0 - 0
2 - 3
FK Nove Zamky
INT CF 25/06/2025 TJ Banik Kalinovo
2 - 2
0 - 1
3 - 6
MFK Lokomotiva Zvolen
SVK D2 16/05/2025 MFK Lokomotiva Zvolen
1 - 0
0 - 0
5 - 8
Zlate Moravce
SVK D2 09/05/2025 Stara Lubovna
3 - 0
2 - 0
4 - 5
MFK Lokomotiva Zvolen
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
MFK Lokomotiva Zvolen
Đội hình xuất phát
22
Adam Krejci
GK
33
Bernard Petrak
LB
99
Alden Suvalija
CD
3
Erik Gasko
CB
10
Miroslav Gono
CM
12
Lukas Dvorsky
RB
17
Matus Koros
CM
4
Viktor Toth
AM
20
Viktor Uradnik
RB
21
Jakub Sylvestr
CF
91
Matej Starsi
RW
Đội hình dự bị
11
Peter Onuoha
CF
13
Oliver Patrnciak
CM
78
Rostislav Rajcinec
CM
62
Ivan Gargulak
CM
7
Lukas Jendrek
LM
0
Jakub Toth
CM
8
Goran Petrovic
DM
16
Gabriel Snitka
DM
31
Simon Kocka
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Slavia TU Kosice
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SVK D2 25/10/2025 Khách Inter Bratislava 6 Ngày
SVK D2 02/11/2025 Chủ MSK Zilina B 14 Ngày
SVK D2 06/11/2025 Khách Dukla Banska Bystrica 18 Ngày
SVK D2 17/11/2025 Chủ STK Samorin 29 Ngày
SVK D2 26/02/2026 Chủ Zlate Moravce 130 Ngày
MFK Lokomotiva Zvolen
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
SVK Cup 22/10/2025 Chủ MFK Ruzomberok 3 Ngày
SVK D2 26/10/2025 Khách MSK Zilina B 7 Ngày
SVK D2 01/11/2025 Chủ STK Samorin 13 Ngày
SVK D2 08/11/2025 Khách Stara Lubovna 20 Ngày
SVK D2 14/11/2025 Khách FK Pohronie 26 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
37.5%
Thắng
[5]
62.5%
[5]
55.56%
Hòa
[4]
44.44%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Chủ/khách
[1]
25%
Thắng
[3]
75%
[3]
60%
Hòa
[2]
40%
[1]
33.33%
Thua
[2]
66.67%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
19
Tổng bàn thắng
19
25
Tổng thua
16
1.46
TB bàn thắng
1.46
1.92
TB bàn thua
1.23
Chủ | Khách
6
Tổng bàn thắng
11
7
Tổng thua
10
1.2
TB bàn thắng
1.57
1.4
TB bàn thua
1.43
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
11
15
Tổng thua
8
1.8
TB bàn thắng
1.8
2.5
TB bàn thua
1.3
away