SOI KÈO

Ireland First Division
Wexford (Youth)
VS
Treaty United
01:45 Thứ bảy 18/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Wexford (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 351731548.6%1851.4%1748.6%
Sân nhà 1771941.2%847.1%952.9%
Sân khách 18102655.6%1055.6%844.4%
6 trận gần 6
TBTTTT
83.3%
XTTTTX
Wexford (Youth)
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 351371537.1%1131.4%1440%
Sân nhà 1771941.2%635.3%423.5%
Sân khách 1866633.3%527.8%1055.6%
6 trận gần 6
HBHHTT
33.3%
XTXTX
Treaty United
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 351621745.7%1748.6%1748.6%
Sân nhà 18110761.1%1161.1%738.9%
Sân khách 17521029.4%635.3%1058.8%
6 trận gần 6
TBHTBT
50.0%
TTXTX
Treaty United
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 351261734.3%617.1%1645.7%
Sân nhà 1874738.9%211.1%950%
Sân khách 17521029.4%423.5%741.2%
6 trận gần 6
HBHBBH
0.0%
XXTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Wexford (Youth)
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 36 12 8 16 42 51 44 7 33.3%
Sân nhà 18 6 3 9 21 25 21 9 33.3%
Sân khách 18 6 5 7 21 26 23 4 33.3%
6 trận gần 6 4 1 1 10 7 13 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 36 7 16 13 13 25 37 8 19.4%
Sân nhà 18 5 5 8 9 14 20 8 27.8%
Sân khách 18 2 11 5 4 11 17 8 11.1%
6 trận gần 6 0 5 1 2 3 5 0 0.0%
Treaty United
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 36 13 9 14 51 48 48 5 36.1%
Sân nhà 18 10 3 5 31 23 33 4 55.6%
Sân khách 18 3 6 9 20 25 15 7 16.7%
6 trận gần 6 3 1 2 8 9 10 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 36 9 16 11 12 18 43 6 25.0%
Sân nhà 18 6 10 2 7 6 28 4 33.3%
Sân khách 18 3 6 9 5 12 15 9 16.7%
6 trận gần 6 0 4 2 1 4 4 0 0.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
IRE D1 24/06/2025 Treaty United
0 - 0
0 - 0
10 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 21/04/2025 Wexford (Youth)
2 - 0
2 - 0
9 - 3
Treaty United
IRE D1 15/03/2025 Treaty United
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Wexford (Youth)
IRFAIC 14/09/2024 Wexford (Youth)
4 - 1
4 - 0
7 - 3
Treaty United
IRE D1 24/08/2024 Treaty United
1 - 3
0 - 0
5 - 2
Wexford (Youth)
IRE D1 14/06/2024 Wexford (Youth)
0 - 1
0 - 1
8 - 1
Treaty United
IRE D1 11/05/2024 Treaty United
2 - 2
1 - 1
5 - 7
Wexford (Youth)
IRE D1 06/04/2024 Wexford (Youth)
3 - 2
0 - 0
4 - 2
Treaty United
IRE D1 09/09/2023 Treaty United
1 - 2
1 - 0
4 - 6
Wexford (Youth)
IRE D1 29/07/2023 Wexford (Youth)
1 - 0
1 - 0
2 - 2
Treaty United
IRE D1 06/06/2023 Treaty United
1 - 1
0 - 1
7 - 3
Wexford (Youth)
IRE D1 01/04/2023 Wexford (Youth)
1 - 1
0 - 1
11 - 4
Treaty United
IRE D1 22/10/2022 Treaty United
0 - 2
0 - 1
4 - 10
Wexford (Youth)
IRE D1 11/06/2022 Wexford (Youth)
1 - 1
1 - 1
3 - 9
Treaty United
IRE D1 19/04/2022 Treaty United
2 - 1
1 - 0
3 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 19/02/2022 Wexford (Youth)
1 - 5
1 - 2
3 - 3
Treaty United
IRE D1 21/08/2021 Treaty United
1 - 1
0 - 0
1 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 12/06/2021 Wexford (Youth)
1 - 2
1 - 2
5 - 7
Treaty United
IRE D1 03/04/2021 Treaty United
1 - 0
1 - 0
1 - 3
Wexford (Youth)
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Wexford (Youth)
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
IRE D1 11/10/2025 Kerry FC
0 - 2
0 - 0
2 - 2
Wexford (Youth)
IRE D1 05/10/2025 Wexford (Youth)
0 - 3
0 - 1
4 - 5
UC Dublin
IRE D1 27/09/2025 Athlone Town
1 - 2
1 - 1
2 - 6
Wexford (Youth)
IRE D1 23/09/2025 Finn Harps
1 - 3
0 - 0
7 - 5
Wexford (Youth)
IRE D1 20/09/2025 Wexford (Youth)
3 - 2
1 - 1
4 - 5
Cobh Ramblers
IRE D1 06/09/2025 Wexford (Youth)
0 - 0
0 - 0
4 - 7
Dundalk
IRE D1 31/08/2025 Longford Town
2 - 2
2 - 0
5 - 6
Wexford (Youth)
IRE D1 23/08/2025 Wexford (Youth)
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Bray Wanderers
IRE D1 09/08/2025 UC Dublin
1 - 0
0 - 0
9 - 3
Wexford (Youth)
IRE D1 04/08/2025 Cobh Ramblers
4 - 0
3 - 0
4 - 5
Wexford (Youth)
IRE D1 02/08/2025 Wexford (Youth)
2 - 1
0 - 1
5 - 5
Finn Harps
IRE D1 26/07/2025 Dundalk
3 - 2
2 - 0
7 - 0
Wexford (Youth)
IRFAIC 19/07/2025 Shamrock Rovers
4 - 0
1 - 0
1 - 2
Wexford (Youth)
IRE D1 12/07/2025 Wexford (Youth)
0 - 0
0 - 0
3 - 4
Athlone Town
IRE D1 05/07/2025 Bray Wanderers
1 - 0
1 - 0
4 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 28/06/2025 Wexford (Youth)
4 - 3
1 - 3
0 - 3
Kerry FC
IRE D1 24/06/2025 Treaty United
0 - 0
0 - 0
10 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 21/06/2025 Wexford (Youth)
0 - 1
0 - 1
8 - 3
Longford Town
IRE D1 14/06/2025 Finn Harps
1 - 1
0 - 1
4 - 2
Wexford (Youth)
IRE D1 31/05/2025 Wexford (Youth)
2 - 3
2 - 1
1 - 7
Dundalk
Treaty United
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
IRE D1 11/10/2025 Treaty United
2 - 1
0 - 0
3 - 3
Bray Wanderers
IRE D1 05/10/2025 Treaty United
1 - 2
0 - 1
7 - 0
Longford Town
IRE D1 27/09/2025 Kerry FC
1 - 1
0 - 0
2 - 4
Treaty United
IRE D1 20/09/2025 Treaty United
3 - 2
1 - 1
3 - 4
Athlone Town
IRE D1 13/09/2025 Cobh Ramblers
3 - 0
2 - 0
10 - 3
Treaty United
IRE D1 06/09/2025 Treaty United
1 - 0
0 - 0
7 - 4
UC Dublin
IRE D1 30/08/2025 Finn Harps
1 - 0
1 - 0
1 - 6
Treaty United
IRE D1 23/08/2025 Treaty United
0 - 7
0 - 4
2 - 2
Dundalk
IRE D1 10/08/2025 Longford Town
2 - 0
1 - 0
2 - 5
Treaty United
IRE D1 04/08/2025 Treaty United
1 - 1
0 - 0
3 - 2
Kerry FC
IRE D1 02/08/2025 Bray Wanderers
3 - 2
0 - 1
5 - 1
Treaty United
IRE D1 26/07/2025 Athlone Town
2 - 2
2 - 0
7 - 5
Treaty United
IRFAIC 19/07/2025 Treaty United
1 - 5
0 - 0
1 - 11
Derry City
IRE D1 12/07/2025 Treaty United
2 - 1
0 - 0
5 - 4
Cobh Ramblers
IRE D1 05/07/2025 UC Dublin
1 - 1
0 - 0
5 - 2
Treaty United
IRE D1 28/06/2025 Treaty United
0 - 1
0 - 0
6 - 1
Finn Harps
IRE D1 24/06/2025 Treaty United
0 - 0
0 - 0
10 - 4
Wexford (Youth)
IRE D1 21/06/2025 Dundalk
1 - 1
0 - 0
7 - 4
Treaty United
IRE D1 14/06/2025 Treaty United
2 - 1
1 - 0
7 - 5
Bray Wanderers
IRE D1 31/05/2025 Cobh Ramblers
2 - 1
1 - 0
4 - 2
Treaty United
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[12]
48%
Thắng
[13]
52%
[8]
47.06%
Hòa
[9]
52.94%
[16]
53.33%
Thua
[14]
46.67%
Chủ/khách
[6]
37.5%
Thắng
[10]
62.5%
[3]
50%
Hòa
[3]
50%
[9]
64.29%
Thua
[5]
35.71%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
42
Tổng bàn thắng
51
51
Tổng thua
48
1.17
TB bàn thắng
1.42
1.42
TB bàn thua
1.33
Chủ | Khách
21
Tổng bàn thắng
31
25
Tổng thua
23
1.17
TB bàn thắng
1.72
1.39
TB bàn thua
1.28
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
8
7
Tổng thua
9
1.7
TB bàn thắng
1.3
1.2
TB bàn thua
1.5
away