SOI KÈO

J3 League
SC Sagamihara
VS
Matsumoto Yamaga FC
12:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
SC Sagamihara
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 311211838.7%1135.5%1858.1%
Sân nhà 1560940%426.7%1066.7%
Sân khách 1661937.5%743.8%850%
6 trận gần 6
BBTBBT
33.3%
TXXXTT
SC Sagamihara
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 31715922.6%1548.4%1238.7%
Sân nhà 1547426.7%640%853.3%
Sân khách 1638518.8%956.2%425%
6 trận gần 6
HTHBBB
16.7%
TXXTTX
Matsumoto Yamaga FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 301221640%1136.7%1756.7%
Sân nhà 1590660%640%960%
Sân khách 15321020%533.3%853.3%
6 trận gần 6
BBTTBT
50.0%
XXXXTX
Matsumoto Yamaga FC
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 309101130%1446.7%930%
Sân nhà 1545626.7%640%426.7%
Sân khách 1555533.3%853.3%533.3%
6 trận gần 6
BHHTTH
33.3%
XXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
SC Sagamihara
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 31 9 10 12 30 42 37 14 29.0%
Sân nhà 15 6 4 5 13 16 22 14 40.0%
Sân khách 16 3 6 7 17 26 15 12 18.8%
6 trận gần 6 1 1 4 4 12 4 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 31 5 19 7 16 17 34 16 16.1%
Sân nhà 15 3 10 2 7 5 19 13 20.0%
Sân khách 16 2 9 5 9 12 15 15 12.5%
6 trận gần 6 0 4 2 1 5 4 0 0.0%
Matsumoto Yamaga FC
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 30 9 9 12 31 34 36 15 30.0%
Sân nhà 15 6 5 4 18 17 23 11 40.0%
Sân khách 15 3 4 8 13 17 13 14 20.0%
6 trận gần 6 1 2 3 5 6 5 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 30 8 13 9 16 21 37 12 26.7%
Sân nhà 15 4 7 4 8 12 19 15 26.7%
Sân khách 15 4 6 5 8 9 18 10 26.7%
6 trận gần 6 1 4 1 3 3 7 0 16.7%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D3 23/03/2025 Matsumoto Yamaga FC
2 - 0
1 - 0
-
SC Sagamihara
JPN D3 17/08/2024 Matsumoto Yamaga FC
3 - 2
2 - 1
8 - 4
SC Sagamihara
JPN D3 22/06/2024 SC Sagamihara
3 - 2
0 - 2
7 - 7
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 28/10/2023 SC Sagamihara
0 - 2
0 - 2
5 - 6
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 03/06/2023 Matsumoto Yamaga FC
5 - 3
2 - 0
2 - 1
SC Sagamihara
JPN D3 20/11/2022 Matsumoto Yamaga FC
1 - 0
0 - 0
7 - 2
SC Sagamihara
JPN D3 03/04/2022 SC Sagamihara
1 - 4
1 - 2
9 - 4
Matsumoto Yamaga FC
JPN D2 28/11/2021 SC Sagamihara
1 - 1
0 - 0
4 - 7
Matsumoto Yamaga FC
JPN D2 05/05/2021 Matsumoto Yamaga FC
2 - 1
1 - 0
2 - 2
SC Sagamihara
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
SC Sagamihara
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D3 12/10/2025 Gainare Tottori
2 - 1
1 - 1
4 - 2
SC Sagamihara
JPN D3 04/10/2025 SC Sagamihara
0 - 1
0 - 0
6 - 1
Vanraure Hachinohe FC
JPN D3 27/09/2025 Thespa Kusatsu
1 - 1
0 - 0
7 - 3
SC Sagamihara
JPN D3 21/09/2025 Kamatamare Sanuki
2 - 0
2 - 0
3 - 5
SC Sagamihara
JPN D3 13/09/2025 SC Sagamihara
0 - 5
0 - 2
6 - 6
FC Gifu
JPN D3 06/09/2025 SC Sagamihara
2 - 1
0 - 0
5 - 3
AC Nagano Parceiro
JPN D3 30/08/2025 Osaka FC
0 - 2
0 - 0
3 - 1
SC Sagamihara
JE Cup 27/08/2025 SC Sagamihara
1 - 1
1 - 1
7 - 6
Vissel Kobe
JPN D3 23/08/2025 SC Sagamihara
1 - 0
0 - 0
4 - 6
Giravanz Kitakyushu
JPN D3 16/08/2025 Kagoshima United
3 - 0
1 - 0
1 - 4
SC Sagamihara
JE Cup 06/08/2025 SC Sagamihara
1 - 1
1 - 0
2 - 10
Blaublitz Akita
JPN D3 26/07/2025 SC Sagamihara
1 - 0
0 - 0
4 - 7
Miyazaki
JPN D3 20/07/2025 Tochigi SC
1 - 2
1 - 1
9 - 5
SC Sagamihara
JE Cup 16/07/2025 Kawasaki Frontale
0 - 0
0 - 0
6 - 4
SC Sagamihara
JPN D3 12/07/2025 SC Sagamihara
0 - 1
0 - 1
6 - 3
Fukushima United FC
JPN D3 06/07/2025 FC Gifu
1 - 1
1 - 0
3 - 2
SC Sagamihara
JPN D3 28/06/2025 SC Sagamihara
3 - 1
3 - 0
5 - 5
Azul Claro Numazu
JPN D3 21/06/2025 Zweigen Kanazawa FC
0 - 0
0 - 0
4 - 4
SC Sagamihara
JPN D3 14/06/2025 SC Sagamihara
0 - 0
0 - 0
4 - 4
Kochi United
JE Cup 11/06/2025 Jubilo Iwata
1 - 2
1 - 0
5 - 2
SC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D3 15/10/2025 Zweigen Kanazawa FC
1 - 0
1 - 0
5 - 5
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 05/10/2025 Fukushima United FC
1 - 0
0 - 0
5 - 7
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 28/09/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 1
0 - 0
2 - 7
Tochigi SC
JPN D3 13/09/2025 Matsumoto Yamaga FC
2 - 0
1 - 0
8 - 2
Azul Claro Numazu
JPN D3 06/09/2025 Tochigi City
3 - 2
2 - 2
6 - 4
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 30/08/2025 Matsumoto Yamaga FC
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Vanraure Hachinohe FC
JPN D3 23/08/2025 Gainare Tottori
0 - 0
0 - 0
3 - 1
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 16/08/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 1
0 - 1
9 - 1
FC Ryukyu
JPN D3 26/07/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 0
1 - 0
3 - 5
FC Gifu
JPN D3 19/07/2025 AC Nagano Parceiro
1 - 0
1 - 0
7 - 5
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 12/07/2025 Matsumoto Yamaga FC
3 - 0
2 - 0
1 - 6
Nara Club
JPN D3 05/07/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 3
0 - 2
4 - 13
Thespa Kusatsu
JPN D3 28/06/2025 Tochigi SC
3 - 1
2 - 1
5 - 3
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 21/06/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 1
1 - 1
3 - 11
Kagoshima United
JPN D3 14/06/2025 FC Ryukyu
0 - 3
0 - 1
3 - 7
Matsumoto Yamaga FC
JE Cup 11/06/2025 Shimizu S-Pulse
4 - 2
2 - 1
3 - 5
Matsumoto Yamaga FC
JPN D3 07/06/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 2
1 - 1
7 - 5
Fukushima United FC
JPN D3 01/06/2025 Vanraure Hachinohe FC
2 - 0
2 - 0
6 - 1
Matsumoto Yamaga FC
JE Cup 25/05/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 1
1 - 0
6 - 7
Osaka FC
JPN D3 18/05/2025 Matsumoto Yamaga FC
1 - 0
0 - 0
4 - 1
Gainare Tottori
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
SC Sagamihara
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D3 26/10/2025 Khách Kochi United 7 Ngày
JPN D3 02/11/2025 Khách Azul Claro Numazu 14 Ngày
JPN D3 08/11/2025 Chủ Zweigen Kanazawa FC 20 Ngày
JPN D3 15/11/2025 Chủ FC Ryukyu 27 Ngày
JPN D3 23/11/2025 Khách Nara Club 35 Ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D3 26/10/2025 Chủ Kamatamare Sanuki 7 Ngày
JPN D3 02/11/2025 Khách Kagoshima United 14 Ngày
JPN D3 08/11/2025 Khách Kochi United 20 Ngày
JPN D3 15/11/2025 Chủ Osaka FC 27 Ngày
JPN D3 23/11/2025 Khách Thespa Kusatsu 35 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[9]
50%
Thắng
[9]
50%
[10]
52.63%
Hòa
[9]
47.37%
[12]
50%
Thua
[12]
50%
Chủ/khách
[6]
50%
Thắng
[6]
50%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[5]
55.56%
Thua
[4]
44.44%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
30
Tổng bàn thắng
31
42
Tổng thua
34
0.97
TB bàn thắng
1.03
1.35
TB bàn thua
1.13
Chủ | Khách
13
Tổng bàn thắng
18
16
Tổng thua
17
0.87
TB bàn thắng
1.2
1.07
TB bàn thua
1.13
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
5
12
Tổng thua
6
0.7
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.0
away