SOI KÈO

Holland Eerste Divisie
FC Eindhoven
VS
Vitesse Arnhem
01:00 Thứ bảy 18/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FC Eindhoven
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1141636.4%545.5%654.5%
Sân nhà 521240%240%360%
Sân khách 620433.3%350%350%
6 trận gần 6
BBTBBB
16.7%
TTTXTT
FC Eindhoven
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1141636.4%436.4%763.6%
Sân nhà 521240%240%360%
Sân khách 620433.3%233.3%466.7%
6 trận gần 6
BBTBBB
16.7%
XTTXTT
Vitesse Arnhem
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 850362.5%450%225%
Sân nhà 420250%125%125%
Sân khách 430175%375%125%
6 trận gần 6
TBTTBT
66.7%
TXTT
Vitesse Arnhem
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 840450%337.5%562.5%
Sân nhà 420250%250%250%
Sân khách 420250%125%375%
6 trận gần 6
TBTTBT
66.7%
XTXTXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FC Eindhoven
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 3 2 7 9 26 11 18 25.0%
Sân nhà 6 2 1 3 7 11 7 16 33.3%
Sân khách 6 1 1 4 2 15 4 14 16.7%
6 trận gần 6 0 1 5 6 21 1 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 12 1 6 5 4 11 9 20 8.3%
Sân nhà 6 1 4 1 4 4 7 14 16.7%
Sân khách 6 0 2 4 0 7 2 19 0.0%
6 trận gần 6 1 1 4 4 10 4 0 16.7%
Vitesse Arnhem
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 4 2 3 18 14 14 11 44.4%
Sân nhà 4 2 0 2 7 5 6 17 50.0%
Sân khách 5 2 2 1 11 9 8 7 40.0%
6 trận gần 6 3 1 2 13 9 10 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 9 3 2 4 5 7 11 14 33.3%
Sân nhà 4 1 1 2 2 4 4 20 25.0%
Sân khách 5 2 1 2 3 3 7 10 40.0%
6 trận gần 6 2 2 2 4 5 8 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 08/03/2025 FC Eindhoven
3 - 3
1 - 2
3 - 6
Vitesse Arnhem
HOL D2 31/08/2024 Vitesse Arnhem
1 - 1
1 - 0
13 - 2
FC Eindhoven
HOLC 23/12/2011 FC Eindhoven
1 - 2
0 - 0
-
Vitesse Arnhem
HOLC 26/09/2007 FC Eindhoven
4 - 2
0 - 1
-
Vitesse Arnhem
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FC Eindhoven
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 11/10/2025 Emmen
6 - 0
1 - 0
8 - 3
FC Eindhoven
HOL D2 04/10/2025 MVV Maastricht
3 - 1
2 - 0
7 - 6
FC Eindhoven
HOL D2 01/10/2025 FC Eindhoven
2 - 2
2 - 1
7 - 9
Dordrecht
HOL D2 27/09/2025 Helmond Sport
1 - 0
1 - 0
10 - 6
FC Eindhoven
HOL D2 20/09/2025 FC Eindhoven
3 - 4
2 - 2
2 - 0
FC Oss
HOL D2 16/09/2025 Almere City FC
5 - 0
3 - 0
10 - 4
FC Eindhoven
HOL D2 13/09/2025 FC Eindhoven
0 - 1
0 - 0
1 - 9
ADO Den Haag
INT CF 04/09/2025 Den Bosch
1 - 2
1 - 1
2 - 3
FC Eindhoven
HOL D2 30/08/2025 Roda JC
0 - 0
0 - 0
9 - 2
FC Eindhoven
HOL D2 23/08/2025 FC Eindhoven
1 - 0
0 - 0
7 - 5
RKC Waalwijk
HOL D2 17/08/2025 Willem II
0 - 1
0 - 0
6 - 3
FC Eindhoven
HOL D2 09/08/2025 FC Eindhoven
1 - 0
0 - 0
3 - 7
FC Utrecht (Youth)
INT CF 02/08/2025 KVSK Lommel
1 - 0
0 - 0
5 - 6
FC Eindhoven
INT CF 31/07/2025 PSV Eindhoven
3 - 2
3 - 2
11 - 5
FC Eindhoven
INT CF 26/07/2025 FC Eindhoven
1 - 0
0 - 0
6 - 4
De Treffers
INT CF 12/07/2025 FC Oss
1 - 1
1 - 1
-
FC Eindhoven
INT CF 05/07/2025 UNA
1 - 2
0 - 2
0 - 4
FC Eindhoven
INT CF 02/07/2025 SV Valkenswaard
1 - 5
0 - 3
2 - 4
FC Eindhoven
HOL D2 10/05/2025 Roda JC
0 - 1
0 - 0
4 - 5
FC Eindhoven
HOL D2 03/05/2025 FC Eindhoven
2 - 4
1 - 2
2 - 7
AZ Alkmaar (Youth)
Vitesse Arnhem
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
HOL D2 11/10/2025 Almere City FC
2 - 2
0 - 0
10 - 3
Vitesse Arnhem
HOL D2 07/10/2025 Vitesse Arnhem
1 - 2
0 - 2
11 - 2
Den Bosch
HOL D2 04/10/2025 Vitesse Arnhem
2 - 0
1 - 0
3 - 7
FC Utrecht (Youth)
HOL D2 01/10/2025 Emmen
2 - 4
1 - 2
8 - 1
Vitesse Arnhem
HOL D2 27/09/2025 Vitesse Arnhem
1 - 2
0 - 1
4 - 5
Willem II
HOL D2 21/09/2025 Vitesse Arnhem
3 - 1
1 - 1
3 - 6
Helmond Sport
HOL D2 17/09/2025 RKC Waalwijk
1 - 1
1 - 0
4 - 2
Vitesse Arnhem
HOL D2 13/09/2025 AZ Alkmaar (Youth)
4 - 0
1 - 0
5 - 5
Vitesse Arnhem
INT CF 26/07/2025 SV Wehen Wiesbaden
4 - 0
4 - 0
5 - 4
Vitesse Arnhem
INT CF 20/07/2025 MASV
0 - 5
0 - 3
2 - 8
Vitesse Arnhem
INT CF 12/07/2025 SV Rodinghausen
0 - 0
0 - 0
-
Vitesse Arnhem
INT CF 09/07/2025 Vitesse Arnhem
2 - 1
0 - 1
5 - 5
Kaizer Chiefs
HOL D2 10/05/2025 Vitesse Arnhem
3 - 1
1 - 0
11 - 6
Den Bosch
HOL D2 03/05/2025 FC Oss
2 - 2
1 - 2
2 - 10
Vitesse Arnhem
HOL D2 26/04/2025 SC Cambuur
2 - 1
2 - 1
4 - 8
Vitesse Arnhem
HOL D2 19/04/2025 Vitesse Arnhem
3 - 0
1 - 0
5 - 2
Roda JC
HOL D2 15/04/2025 Jong Ajax (Youth)
1 - 1
1 - 0
6 - 11
Vitesse Arnhem
HOL D2 05/04/2025 Vitesse Arnhem
2 - 2
2 - 0
6 - 7
AZ Alkmaar (Youth)
HOL D2 29/03/2025 SC Telstar
1 - 0
0 - 0
5 - 8
Vitesse Arnhem
HOL D2 15/03/2025 Vitesse Arnhem
0 - 1
0 - 1
2 - 2
ADO Den Haag
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FC Eindhoven
Đội hình xuất phát
1
Jort Borgmans
GK
25
Terrence Douglas
LB
33
John Neeskens
CB
24
Owen Renfrum
CD
2
Tyrese Simons
LB
7
Sven Blummel
RW
5
Daan Huisman
CM
8
Sven Simons
CM
23
Edoly Lukoki Mateso
DM
6
Dyon Dorenbosch
CM
32
Rangelo Janga
CF
Đội hình dự bị
31
Roel van Zutphen
GK
19
Siem de Moes
LB
22
Clint Essers
RB
28
Zakaria Haddaoui
CM
21
Thijs Muller
CM
80
Theo Mununga
DM
18
Niek Munsters
CM
20
Amir Bryson
CD
Vitesse Arnhem
Đội hình xuất phát
16
Connor Van Den Berg
GK
24
Nathangelo Markelo
RB
55
Marcus Steffen
CB
17
Valon Zumberi
CB
28
Alexander Büttner
LB
11
Yuval Ranon
CF
6
Marco Schikora
CD
33
Matthijs Marschalk
CM
7
Dillon Hoogewerf
RW
19
Adam Tahaui
CM
9
Elias Huth
CF
Đội hình dự bị
2
Solomon Bonnah
RB
27
Nino Zonneveld
CF
5
Justin Bakker
CB
20
Naoufal Bannis
13
Joao Pinto
CF
36
Dylan Tevreden
GK
23
Jayden Siecker
GK
30
Michel Driezen
CD
35
Omar Achouitar
CD
29
Maxwell Rodrigues
CF
34
Youssef Ouallil
CM
8
Moustafa Ashraf
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FC Eindhoven
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D2 25/10/2025 Chủ VVV Venlo 7 Ngày
HOLC 29/10/2025 Khách HSV Hoek 12 Ngày
HOL D2 04/11/2025 Khách AZ Alkmaar (Youth) 17 Ngày
HOL D2 08/11/2025 Chủ Den Bosch 21 Ngày
HOL D2 16/11/2025 Chủ SC Cambuur 29 Ngày
Vitesse Arnhem
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
HOL D2 22/10/2025 Khách MVV Maastricht 4 Ngày
HOL D2 25/10/2025 Chủ Roda JC 7 Ngày
HOLC 29/10/2025 Khách Katwijk 12 Ngày
HOL D2 01/11/2025 Khách VVV Venlo 14 Ngày
HOL D2 08/11/2025 Chủ SC Cambuur 21 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
42.86%
Thắng
[4]
57.14%
[2]
50%
Hòa
[2]
50%
[7]
70%
Thua
[3]
30%
Chủ/khách
[2]
50%
Thắng
[2]
50%
[1]
100%
Hòa
[0]
0%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
9
Tổng bàn thắng
18
26
Tổng thua
14
0.75
TB bàn thắng
2.0
2.17
TB bàn thua
1.56
Chủ | Khách
7
Tổng bàn thắng
7
11
Tổng thua
5
1.17
TB bàn thắng
1.75
1.83
TB bàn thua
1.25
6 Trận gần
6
Tổng bàn thắng
13
21
Tổng thua
9
1.0
TB bàn thắng
2.2
3.5
TB bàn thua
1.5
away