SOI KÈO

J2 League
Montedio Yamagata
VS
Roasso Kumamoto
12:00 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Montedio Yamagata
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321341540.6%2165.6%1134.4%
Sân nhà 1562740%1066.7%533.3%
Sân khách 1772841.2%1164.7%635.3%
6 trận gần 6
TTBTTB
66.7%
TTTTTX
Montedio Yamagata
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321310940.6%1546.9%928.1%
Sân nhà 1556433.3%853.3%640%
Sân khách 1784547.1%741.2%317.6%
6 trận gần 6
HBTTTB
50.0%
XTTT
Roasso Kumamoto
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321321740.6%1856.2%1443.8%
Sân nhà 1671843.8%1062.5%637.5%
Sân khách 1661937.5%850%850%
6 trận gần 6
BTBTTB
50.0%
XTTTXX
Roasso Kumamoto
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 321371240.6%1546.9%721.9%
Sân nhà 1663737.5%850%425%
Sân khách 1674543.8%743.8%318.8%
6 trận gần 6
BTHTTH
50.0%
TTTTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Montedio Yamagata
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 12 5 15 47 46 41 13 37.5%
Sân nhà 15 6 2 7 23 22 20 14 40.0%
Sân khách 17 6 3 8 24 24 21 12 35.3%
6 trận gần 6 4 0 2 11 8 12 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 11 15 6 25 18 48 6 34.4%
Sân nhà 15 4 9 2 12 9 21 8 26.7%
Sân khách 17 7 6 4 13 9 27 3 41.2%
6 trận gần 6 3 1 2 6 3 10 0 50.0%
Roasso Kumamoto
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 9 7 16 39 51 34 16 28.1%
Sân nhà 16 6 3 7 19 22 21 13 37.5%
Sân khách 16 3 4 9 20 29 13 18 18.8%
6 trận gần 6 2 1 3 7 10 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 32 11 9 12 19 21 42 9 34.4%
Sân nhà 16 5 4 7 9 10 19 11 31.3%
Sân khách 16 6 5 5 10 11 23 7 37.5%
6 trận gần 6 2 3 1 5 4 9 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 16/03/2025 Roasso Kumamoto
1 - 3
0 - 1
3 - 2
Montedio Yamagata
JPN D2 27/10/2024 Montedio Yamagata
1 - 0
1 - 0
4 - 7
Roasso Kumamoto
JPN D2 26/05/2024 Roasso Kumamoto
0 - 1
0 - 0
7 - 0
Montedio Yamagata
JPN D2 19/08/2023 Montedio Yamagata
2 - 0
2 - 0
1 - 11
Roasso Kumamoto
JPN D2 28/05/2023 Roasso Kumamoto
0 - 3
0 - 0
5 - 2
Montedio Yamagata
JPN D2 06/11/2022 Roasso Kumamoto
2 - 2
1 - 2
5 - 6
Montedio Yamagata
JPN D2 10/07/2022 Montedio Yamagata
0 - 1
0 - 1
9 - 6
Roasso Kumamoto
JPN D2 27/02/2022 Roasso Kumamoto
0 - 3
0 - 2
7 - 4
Montedio Yamagata
JPN D2 01/09/2018 Montedio Yamagata
2 - 1
1 - 0
3 - 1
Roasso Kumamoto
JPN D2 11/03/2018 Roasso Kumamoto
1 - 2
0 - 1
11 - 5
Montedio Yamagata
JPN D2 24/09/2017 Montedio Yamagata
0 - 1
0 - 0
4 - 5
Roasso Kumamoto
JPN D2 12/03/2017 Roasso Kumamoto
1 - 1
0 - 1
1 - 4
Montedio Yamagata
JPN D2 25/09/2016 Roasso Kumamoto
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Montedio Yamagata
JPN D2 06/07/2016 Montedio Yamagata
4 - 1
4 - 0
4 - 8
Roasso Kumamoto
JPN D2 01/11/2014 Roasso Kumamoto
1 - 3
0 - 3
5 - 4
Montedio Yamagata
JE Cup 13/07/2014 Roasso Kumamoto
0 - 1
0 - 0
-
Montedio Yamagata
JPN D2 20/04/2014 Montedio Yamagata
1 - 2
0 - 1
6 - 4
Roasso Kumamoto
JPN D2 27/07/2013 Roasso Kumamoto
1 - 1
0 - 1
-
Montedio Yamagata
JPN D2 21/04/2013 Montedio Yamagata
1 - 0
1 - 0
-
Roasso Kumamoto
JPN D2 07/10/2012 Montedio Yamagata
0 - 2
0 - 2
-
Roasso Kumamoto
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Montedio Yamagata
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 04/10/2025 Consadole Sapporo
1 - 2
0 - 0
1 - 3
Montedio Yamagata
JPN D2 27/09/2025 Montedio Yamagata
2 - 1
0 - 1
8 - 4
Renofa Yamaguchi
JPN D2 20/09/2025 Vegalta Sendai
3 - 1
0 - 1
7 - 5
Montedio Yamagata
JPN D2 14/09/2025 Montedio Yamagata
3 - 0
2 - 0
4 - 8
Kataller Toyama
JPN D2 30/08/2025 Montedio Yamagata
3 - 2
3 - 1
4 - 3
Sagan Tosu
JPN D2 23/08/2025 Tokushima Vortis
1 - 0
1 - 0
3 - 3
Montedio Yamagata
JPN D2 16/08/2025 Montedio Yamagata
1 - 0
0 - 0
8 - 7
Iwaki FC
JPN D2 10/08/2025 Montedio Yamagata
1 - 2
0 - 2
9 - 2
Mito Hollyhock
JE Cup 06/08/2025 Montedio Yamagata
1 - 2
1 - 0
2 - 6
Urawa Red Diamonds
JPN D2 02/08/2025 Ventforet Kofu
1 - 3
0 - 2
4 - 7
Montedio Yamagata
INT CF 27/07/2025 Montedio Yamagata
1 - 0
0 - 0
1 - 3
Reims
JE Cup 16/07/2025 Gamba Osaka
3 - 3
1 - 2
4 - 3
Montedio Yamagata
JPN D2 12/07/2025 Montedio Yamagata
0 - 1
0 - 0
8 - 3
JEF United Ichihara Chiba
JPN D2 06/07/2025 Ehime FC
1 - 3
0 - 1
2 - 9
Montedio Yamagata
JPN D2 28/06/2025 Montedio Yamagata
1 - 2
1 - 1
2 - 5
V-Varen Nagasaki
JPN D2 22/06/2025 Blaublitz Akita
2 - 3
1 - 1
8 - 3
Montedio Yamagata
JPN D2 15/06/2025 Montedio Yamagata
3 - 4
2 - 2
2 - 6
Vegalta Sendai
JE Cup 11/06/2025 Montedio Yamagata
2 - 1
1 - 0
4 - 1
Kagoshima United
JPN D2 31/05/2025 Fujieda MYFC
2 - 1
1 - 1
6 - 8
Montedio Yamagata
JPN D2 25/05/2025 Montedio Yamagata
0 - 4
0 - 0
4 - 7
Ventforet Kofu
Roasso Kumamoto
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D2 05/10/2025 Roasso Kumamoto
0 - 2
0 - 2
6 - 4
Iwaki FC
JPN D2 27/09/2025 JEF United Ichihara Chiba
2 - 2
1 - 1
8 - 8
Roasso Kumamoto
JPN D2 20/09/2025 Sagan Tosu
4 - 2
1 - 1
4 - 4
Roasso Kumamoto
JPN D2 15/09/2025 Roasso Kumamoto
2 - 1
2 - 0
5 - 3
Tokushima Vortis
JPN D2 30/08/2025 Kataller Toyama
0 - 1
0 - 1
2 - 6
Roasso Kumamoto
JPN D2 23/08/2025 RB Omiya Ardija
1 - 0
0 - 0
9 - 2
Roasso Kumamoto
JPN D2 16/08/2025 Roasso Kumamoto
2 - 1
2 - 0
4 - 2
Fujieda MYFC
JPN D2 09/08/2025 Imabari FC
3 - 2
2 - 0
2 - 5
Roasso Kumamoto
JPN D2 03/08/2025 Roasso Kumamoto
2 - 1
0 - 1
3 - 7
Mito Hollyhock
JE Cup 16/07/2025 Nagoya Grampus
2 - 1
1 - 0
8 - 7
Roasso Kumamoto
JPN D2 12/07/2025 Blaublitz Akita
3 - 2
3 - 1
2 - 3
Roasso Kumamoto
JPN D2 06/07/2025 Roasso Kumamoto
2 - 0
0 - 0
6 - 5
Jubilo Iwata
JPN D2 28/06/2025 Consadole Sapporo
3 - 2
0 - 1
5 - 9
Roasso Kumamoto
JPN D2 22/06/2025 Roasso Kumamoto
1 - 3
0 - 2
9 - 13
V-Varen Nagasaki
JPN D2 15/06/2025 Ventforet Kofu
1 - 1
1 - 0
4 - 3
Roasso Kumamoto
JE Cup 11/06/2025 JEF United Ichihara Chiba
1 - 1
1 - 0
2 - 7
Roasso Kumamoto
JPN D2 01/06/2025 Iwaki FC
5 - 1
1 - 0
4 - 4
Roasso Kumamoto
JPN D2 25/05/2025 Roasso Kumamoto
1 - 2
1 - 0
6 - 5
Blaublitz Akita
JPN D2 17/05/2025 Mito Hollyhock
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Roasso Kumamoto
JPN D2 11/05/2025 Roasso Kumamoto
2 - 2
1 - 2
10 - 4
Ehime FC
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Montedio Yamagata
Đội hình xuất phát
45
Tsubasa shibuya
GK
19
Kazuma Okamoto
CD
4
Keisuke Nishimura
CD
22
Hayate Shirowa
CD
13
Hiroya Nodake
CM
71
Ryotaro Nakamura
CM
17
Tsubasa Terayama
CM
88
Shoma Doi
CM
10
Ryoma Kida
CF
90
Akira Silvano Disaro
CF
25
Shintaro Kokubu
CM
Đội hình dự bị
27
Keigo Enomoto
CM
16
Koki Hasegawa
GK
55
Shunmei Horikane
CF
15
Ayumu Kawai
CD
3
Yuta Kumamoto
CD
49
Kiriya Sakamoto
CD
14
Koki Sakamoto
CM
9
Junya Takahashi
CF
21
Wataru Tanaka
CM
Roasso Kumamoto
Đội hình xuất phát
1
Shibuki Sato
GK
24
Thae-ha Ri
CD
4
Yutaro Hakamata
CD
3
Ryotaro Onishi
CM
6
Wataru Iwashita
CD
8
Shuhei Kamimura
CM
9
Yuki Omoto
CD
17
Koya Fujii
CM
10
Chihiro Konagaya
CM
28
Keito Kumashiro
CF
14
Ryo Shiohama
CF
Đội hình dự bị
5
Kaito Abe
CD
13
Akira Iihoshi
CM
25
Keita Kobayashi
CM
2
Kohei Kuroki
CM
16
Rimu Matsuoka
CF
15
Shohei Mishima
CM
20
Shun Osaki
CF
23
Yuya Sato
GK
7
Yuhi Takemoto
CM
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Montedio Yamagata
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D2 26/10/2025 Chủ RB Omiya Ardija 7 Ngày
JPN D2 02/11/2025 Khách Oita Trinita 14 Ngày
JPN D2 09/11/2025 Chủ Imabari FC 21 Ngày
JPN D2 23/11/2025 Khách Jubilo Iwata 35 Ngày
JPN D2 29/11/2025 Chủ Fujieda MYFC 41 Ngày
Roasso Kumamoto
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D2 26/10/2025 Chủ Oita Trinita 7 Ngày
JPN D2 02/11/2025 Chủ Renofa Yamaguchi 14 Ngày
JPN D2 09/11/2025 Khách Vegalta Sendai 21 Ngày
JPN D2 23/11/2025 Khách Ehime FC 35 Ngày
JPN D2 29/11/2025 Chủ Ventforet Kofu 41 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[12]
57.14%
Thắng
[9]
42.86%
[5]
41.67%
Hòa
[7]
58.33%
[15]
48.39%
Thua
[16]
51.61%
Chủ/khách
[6]
50%
Thắng
[6]
50%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[7]
50%
Thua
[7]
50%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
47
Tổng bàn thắng
39
46
Tổng thua
51
1.47
TB bàn thắng
1.22
1.44
TB bàn thua
1.59
Chủ | Khách
23
Tổng bàn thắng
19
22
Tổng thua
22
1.53
TB bàn thắng
1.19
1.47
TB bàn thua
1.38
6 Trận gần
11
Tổng bàn thắng
7
8
Tổng thua
10
1.8
TB bàn thắng
1.2
1.3
TB bàn thua
1.7
away