SOI KÈO

J1 League
Hiroshima Sanfrecce
VS
FC Tokyo
17:00 Thứ sáu 17/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Hiroshima Sanfrecce
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 331621548.5%1236.4%2163.6%
Sân nhà 1671843.8%637.5%1062.5%
Sân khách 1791752.9%635.3%1164.7%
6 trận gần 6
TTHBBT
50.0%
TTXXXT
Hiroshima Sanfrecce
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 33951927.3%1030.3%1854.5%
Sân nhà 16221212.5%318.8%1275%
Sân khách 1773741.2%741.2%635.3%
6 trận gần 6
HTHBBT
33.3%
XTXXT
FC Tokyo
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 331531545.5%1545.5%1854.5%
Sân nhà 1791752.9%952.9%847.1%
Sân khách 1662837.5%637.5%1062.5%
6 trận gần 6
HBTTTH
50.0%
XTXXXX
FC Tokyo
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 331312839.4%1442.4%1648.5%
Sân nhà 1766535.3%847.1%952.9%
Sân khách 1676343.8%637.5%743.8%
6 trận gần 6
BBTTHH
33.3%
XTXX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Hiroshima Sanfrecce
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 17 8 9 39 23 59 5 50.0%
Sân nhà 17 8 4 5 16 13 28 8 47.1%
Sân khách 17 9 4 4 23 10 31 2 52.9%
6 trận gần 6 4 2 0 9 4 14 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 9 20 5 12 7 47 4 26.5%
Sân nhà 17 2 14 1 3 3 20 17 11.8%
Sân khách 17 7 6 4 9 4 27 1 41.2%
6 trận gần 6 3 3 0 4 1 12 0 50.0%
FC Tokyo
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 11 9 14 36 46 42 11 32.4%
Sân nhà 17 7 3 7 19 24 24 14 41.2%
Sân khách 17 4 6 7 17 22 18 11 23.5%
6 trận gần 6 3 2 1 7 5 11 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 34 6 21 7 11 14 39 15 17.6%
Sân nhà 17 3 10 4 5 8 19 18 17.6%
Sân khách 17 3 11 3 6 6 20 6 17.6%
6 trận gần 6 2 3 1 2 1 9 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D1 25/05/2025 FC Tokyo
0 - 3
0 - 0
2 - 7
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 31/08/2024 Hiroshima Sanfrecce
3 - 2
2 - 0
6 - 5
FC Tokyo
JPN LC 09/06/2024 Hiroshima Sanfrecce
3 - 1
0 - 0
11 - 4
FC Tokyo
JPN LC 05/06/2024 FC Tokyo
1 - 2
1 - 2
2 - 4
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 02/03/2024 FC Tokyo
1 - 1
0 - 0
4 - 5
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 28/10/2023 FC Tokyo
1 - 2
0 - 0
5 - 8
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 22/04/2023 Hiroshima Sanfrecce
1 - 2
1 - 2
8 - 0
FC Tokyo
JPN D1 30/07/2022 Hiroshima Sanfrecce
1 - 2
1 - 0
4 - 2
FC Tokyo
JPN D1 12/03/2022 FC Tokyo
2 - 1
0 - 0
5 - 6
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 27/11/2021 Hiroshima Sanfrecce
1 - 2
1 - 0
6 - 1
FC Tokyo
JPN D1 30/05/2021 FC Tokyo
0 - 0
0 - 0
4 - 9
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 12/12/2020 FC Tokyo
1 - 0
0 - 0
4 - 4
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 19/08/2020 Hiroshima Sanfrecce
3 - 3
2 - 3
4 - 7
FC Tokyo
JPN D1 17/08/2019 FC Tokyo
0 - 1
0 - 0
2 - 6
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 19/04/2019 Hiroshima Sanfrecce
0 - 1
0 - 0
5 - 3
FC Tokyo
JPN D1 22/09/2018 Hiroshima Sanfrecce
1 - 1
1 - 0
6 - 8
FC Tokyo
JPN D1 25/04/2018 FC Tokyo
3 - 1
2 - 0
4 - 6
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 26/11/2017 Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
1 - 0
5 - 4
FC Tokyo
JPN LC 26/07/2017 FC Tokyo
1 - 0
0 - 0
6 - 0
Hiroshima Sanfrecce
JPN LC 28/06/2017 Hiroshima Sanfrecce
0 - 1
0 - 1
6 - 5
FC Tokyo
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Hiroshima Sanfrecce
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN LC 12/10/2025 Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
1 - 1
4 - 3
Yokohama FC
JPN LC 08/10/2025 Yokohama FC
0 - 2
0 - 1
3 - 5
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 04/10/2025 Hiroshima Sanfrecce
2 - 1
0 - 0
11 - 1
Machida Zelvia
ACLE 30/09/2025 Hiroshima Sanfrecce
1 - 1
1 - 0
14 - 1
Shanghai Port
JPN D1 27/09/2025 Avispa Fukuoka
1 - 2
0 - 1
4 - 6
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 23/09/2025 Kashiwa Reysol
0 - 0
0 - 0
1 - 10
Hiroshima Sanfrecce
ACLE 16/09/2025 Melbourne City
0 - 2
0 - 0
4 - 5
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 12/09/2025 Hiroshima Sanfrecce
1 - 1
0 - 0
6 - 1
Kyoto Sanga
JPN LC 07/09/2025 Hiroshima Sanfrecce
4 - 1
1 - 1
5 - 3
Shonan Bellmare
JPN LC 03/09/2025 Shonan Bellmare
3 - 2
1 - 1
4 - 3
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 31/08/2025 Cerezo Osaka
1 - 1
1 - 0
8 - 6
Hiroshima Sanfrecce
JE Cup 27/08/2025 Nagoya Grampus
2 - 4
0 - 3
1 - 2
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 23/08/2025 Tokyo Verdy
0 - 3
0 - 1
10 - 5
Hiroshima Sanfrecce
JPN D1 20/08/2025 Hiroshima Sanfrecce
0 - 1
0 - 0
3 - 7
Vissel Kobe
JPN D1 16/08/2025 Hiroshima Sanfrecce
1 - 0
1 - 0
8 - 3
Gamba Osaka
JPN D1 10/08/2025 Hiroshima Sanfrecce
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Shimizu S-Pulse
JE Cup 06/08/2025 Hiroshima Sanfrecce
3 - 0
1 - 0
6 - 4
Shimizu S-Pulse
JPN D1 20/07/2025 Albirex Niigata
0 - 2
0 - 1
5 - 2
Hiroshima Sanfrecce
JE Cup 16/07/2025 Hiroshima Sanfrecce
5 - 2
2 - 2
7 - 5
Fujieda MYFC
JPN D1 05/07/2025 Fagiano Okayama
0 - 1
0 - 0
5 - 13
Hiroshima Sanfrecce
FC Tokyo
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D1 04/10/2025 Shimizu S-Pulse
1 - 1
1 - 0
2 - 6
FC Tokyo
JPN D1 28/09/2025 FC Tokyo
2 - 3
0 - 0
5 - 3
Yokohama Marinos
JPN D1 23/09/2025 FC Tokyo
1 - 0
1 - 0
3 - 0
Avispa Fukuoka
JPN D1 20/09/2025 Kawasaki Frontale
0 - 1
0 - 1
6 - 2
FC Tokyo
JPN D1 15/09/2025 FC Tokyo
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Tokyo Verdy
JPN D1 31/08/2025 Nagoya Grampus
1 - 1
0 - 0
6 - 3
FC Tokyo
JE Cup 27/08/2025 FC Tokyo
2 - 1
0 - 1
4 - 8
Urawa Red Diamonds
JPN D1 24/08/2025 FC Tokyo
0 - 4
0 - 3
13 - 3
Kyoto Sanga
JPN D1 16/08/2025 Shonan Bellmare
2 - 2
0 - 1
3 - 7
FC Tokyo
JPN D1 10/08/2025 FC Tokyo
0 - 1
0 - 0
9 - 5
Kashima Antlers
JE Cup 06/08/2025 FC Tokyo
2 - 1
0 - 0
5 - 6
Cerezo Osaka
JPN D1 19/07/2025 FC Tokyo
3 - 2
1 - 2
6 - 4
Urawa Red Diamonds
JE Cup 16/07/2025 FC Tokyo
2 - 0
2 - 0
5 - 2
Oita Trinita
JPN D1 05/07/2025 Kashiwa Reysol
1 - 0
0 - 0
4 - 7
FC Tokyo
JPN D1 28/06/2025 FC Tokyo
2 - 1
0 - 1
4 - 3
Yokohama FC
JPN D1 25/06/2025 Yokohama Marinos
0 - 3
0 - 0
6 - 9
FC Tokyo
JPN D1 22/06/2025 Gamba Osaka
2 - 0
1 - 0
5 - 1
FC Tokyo
JE Cup 18/06/2025 FC Tokyo
3 - 1
2 - 0
4 - 5
Zweigen Kanazawa FC
JPN D1 14/06/2025 FC Tokyo
2 - 2
1 - 1
4 - 7
Cerezo Osaka
JPN D1 31/05/2025 Kyoto Sanga
3 - 0
1 - 0
3 - 5
FC Tokyo
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Hiroshima Sanfrecce
Đội hình xuất phát
26
Jung Min Gi
GK
19
Sho Sasaki
CD
4
Hayato Araki
CD
33
Tsukasa Shiotani
CD
13
Naoto Arai
CD
14
Satoshi Tanaka
DM
6
Hayao Kawabe
CM
15
Shuto Nakano
CD
51
Mutsuki Kato
CF
41
Naoki Maeda
CF
98
Valere Germain
CF
Đội hình dự bị
30
Tolgay Arslan
CM
25
Yusuke Chajima
CM
9
Germain Ryo
CF
32
Sota Koshimichi
CM
35
Yotaro Nakajima
CM
39
Sota Nakamura
CF
18
Daiki Suga
CD
21
Yudai Tanaka
GK
3
Taichi Yamasaki
CD
FC Tokyo
Đội hình xuất phát
81
Kim Seung-Gyu
GK
2
Sei Muroya
CD
32
Kanta Doi
CD
3
Masato Morishige
CD
5
Yuto Nagatomo
CD
22
Keita Endo
CM
37
Koizumi Kei
CM
8
Takahiro Kou
CM
40
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
CF
16
Kein Sato
CM
19
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
CF
Đội hình dự bị
13
Go Hatano
GK
44
Henrique Trevisan
CD
30
Teppei Oka
CD
99
Kousuke Shirai
CM
10
Keigo Higashi
CM
33
Kota Tawaratsumida
CM
39
Teruhito Nakagawa
CF
28
Leon Nozawa
CF
14
Keita Yamashita
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Hiroshima Sanfrecce
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ACLE 21/10/2025 Khách Ulsan HD FC 4 Ngày
JPN D1 25/10/2025 Khách Yokohama Marinos 8 Ngày
JPN LC 01/11/2025 Khách Kashiwa Reysol 15 Ngày
ACLE 04/11/2025 Chủ Gangwon FC 18 Ngày
JPN D1 09/11/2025 Chủ Urawa Red Diamonds 23 Ngày
FC Tokyo
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
JPN D1 25/10/2025 Chủ Fagiano Okayama 8 Ngày
JPN D1 09/11/2025 Khách Machida Zelvia 23 Ngày
JE Cup 18/11/2025 Khách Machida Zelvia 32 Ngày
JPN D1 30/11/2025 Khách Vissel Kobe 44 Ngày
JPN D1 06/12/2025 Chủ Albirex Niigata 50 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[17]
60.71%
Thắng
[11]
39.29%
[8]
47.06%
Hòa
[9]
52.94%
[9]
39.13%
Thua
[14]
60.87%
Chủ/khách
[8]
53.33%
Thắng
[7]
46.67%
[4]
57.14%
Hòa
[3]
42.86%
[5]
41.67%
Thua
[7]
58.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
39
Tổng bàn thắng
36
23
Tổng thua
46
1.15
TB bàn thắng
1.06
0.68
TB bàn thua
1.35
Chủ | Khách
16
Tổng bàn thắng
19
13
Tổng thua
24
0.94
TB bàn thắng
1.12
0.76
TB bàn thua
1.41
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
7
4
Tổng thua
5
1.5
TB bàn thắng
1.2
0.7
TB bàn thua
0.8
away