SOI KÈO

Belgian Pro League
Cercle Brugge
VS
Racing Genk
18:30 Chủ nhật 19/10/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Cercle Brugge
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1031630%440%660%
Sân nhà 510420%360%240%
Sân khách 521240%120%480%
6 trận gần 6
TBHBBT
33.3%
XTXTXT
Cercle Brugge
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1035230%660%330%
Sân nhà 512220%480%00%
Sân khách 523040%240%360%
6 trận gần 6
HHHBHT
16.7%
TTXTTT
Racing Genk
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1020820%660%330%
Sân nhà 50050%240%240%
Sân khách 520340%480%120%
6 trận gần 6
BBBBTB
16.7%
TTXXT
Racing Genk
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1021720%440%550%
Sân nhà 50050%360%240%
Sân khách 521240%120%360%
6 trận gần 6
BBBBHB
0.0%
TXXXXT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Cercle Brugge
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 2 4 4 13 14 10 14 20.0%
Sân nhà 5 1 1 3 9 11 4 15 20.0%
Sân khách 5 1 3 1 4 3 6 10 20.0%
6 trận gần 6 1 3 2 9 9 6 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 2 6 2 10 7 12 9 20.0%
Sân nhà 5 1 2 2 6 6 5 12 20.0%
Sân khách 5 1 4 0 4 1 7 4 20.0%
6 trận gần 6 1 4 1 7 6 7 0 16.7%
Racing Genk
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 4 2 4 14 14 14 7 40.0%
Sân nhà 5 2 1 2 7 7 7 12 40.0%
Sân khách 5 2 1 2 7 7 7 6 40.0%
6 trận gần 6 3 0 3 6 6 9 0 50.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 10 2 4 4 7 9 10 13 20.0%
Sân nhà 5 0 3 2 4 6 3 16 0.0%
Sân khách 5 2 1 2 3 3 7 6 40.0%
6 trận gần 6 0 2 4 1 5 2 0 0.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
BEL D1 09/02/2025 Racing Genk
2 - 1
2 - 1
2 - 3
Cercle Brugge
BEL D1 14/09/2024 Cercle Brugge
2 - 3
2 - 2
6 - 6
Racing Genk
BEL D1 05/05/2024 Cercle Brugge
4 - 1
3 - 1
4 - 1
Racing Genk
BEL D1 14/04/2024 Racing Genk
1 - 1
1 - 0
6 - 5
Cercle Brugge
BEL D1 20/01/2024 Racing Genk
1 - 1
0 - 1
4 - 5
Cercle Brugge
BEL D1 13/08/2023 Cercle Brugge
0 - 1
0 - 0
5 - 4
Racing Genk
BEL D1 18/03/2023 Cercle Brugge
1 - 1
1 - 0
6 - 9
Racing Genk
BEL D1 20/08/2022 Racing Genk
2 - 1
1 - 0
7 - 5
Cercle Brugge
BEL D1 05/03/2022 Cercle Brugge
2 - 2
1 - 0
11 - 2
Racing Genk
BEL D1 08/11/2021 Racing Genk
1 - 1
0 - 1
5 - 6
Cercle Brugge
BEL D1 08/03/2021 Racing Genk
2 - 0
2 - 0
8 - 2
Cercle Brugge
BEL D1 29/11/2020 Cercle Brugge
1 - 5
0 - 4
2 - 6
Racing Genk
BEL D1 08/12/2019 Cercle Brugge
1 - 2
0 - 1
3 - 3
Racing Genk
BEL D1 27/10/2019 Racing Genk
1 - 0
1 - 0
8 - 4
Cercle Brugge
BEL D1 25/11/2018 Racing Genk
1 - 2
0 - 2
12 - 4
Cercle Brugge
BEL D1 24/09/2018 Cercle Brugge
2 - 5
1 - 2
1 - 4
Racing Genk
BEL Cup 21/09/2017 Cercle Brugge
0 - 1
0 - 1
6 - 5
Racing Genk
BEL D1 30/11/2014 Cercle Brugge
0 - 1
0 - 0
7 - 5
Racing Genk
BEL D1 03/08/2014 Racing Genk
1 - 1
1 - 1
5 - 5
Cercle Brugge
BEL D1 22/12/2013 Cercle Brugge
1 - 0
1 - 0
-
Racing Genk
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Cercle Brugge
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
BEL D1 05/10/2025 Royal Antwerp
1 - 1
1 - 1
8 - 3
Cercle Brugge
BEL D1 28/09/2025 Cercle Brugge
2 - 4
2 - 2
10 - 2
KAA Gent
BEL D1 22/09/2025 Mechelen
0 - 0
0 - 0
7 - 7
Cercle Brugge
BEL D1 14/09/2025 Cercle Brugge
2 - 3
0 - 2
4 - 3
Charleroi
BEL D1 30/08/2025 Cercle Brugge
1 - 1
1 - 1
3 - 8
Sint-Truidense
BEL D1 23/08/2025 Standard Liege
0 - 3
0 - 3
4 - 3
Cercle Brugge
BEL D1 18/08/2025 Cercle Brugge
4 - 1
3 - 0
1 - 11
Westerlo
BEL D1 09/08/2025 Club Brugge
2 - 0
0 - 0
9 - 5
Cercle Brugge
BEL D1 03/08/2025 Cercle Brugge
0 - 2
0 - 1
5 - 3
Anderlecht
BEL D1 26/07/2025 FCV Dender EH
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Cercle Brugge
INT CF 19/07/2025 Beerschot Wilrijk
0 - 2
0 - 2
-
Cercle Brugge
INT CF 12/07/2025 Nice
2 - 1
1 - 1
-
Cercle Brugge
INT CF 11/07/2025 Monaco
1 - 0
0 - 0
3 - 3
Cercle Brugge
INT CF 05/07/2025 FC Utrecht
2 - 0
1 - 0
-
Cercle Brugge
BEL D1 24/05/2025 Cercle Brugge
3 - 1
2 - 0
3 - 3
Patro Eisden
BEL D1 19/05/2025 Patro Eisden
1 - 5
0 - 2
4 - 4
Cercle Brugge
BEL D1 10/05/2025 Beerschot Wilrijk
4 - 2
0 - 1
5 - 9
Cercle Brugge
BEL D1 03/05/2025 Cercle Brugge
0 - 2
0 - 2
7 - 2
Kortrijk
BEL D1 27/04/2025 Cercle Brugge
3 - 1
2 - 0
3 - 3
Sint-Truidense
BEL D1 12/04/2025 Sint-Truidense
3 - 1
2 - 1
5 - 4
Cercle Brugge
Racing Genk
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
BEL D1 05/10/2025 Racing Genk
2 - 1
1 - 1
8 - 2
FCV Dender EH
UEFA EL 03/10/2025 Racing Genk
0 - 1
0 - 1
5 - 3
Ferencvarosi TC
BEL D1 28/09/2025 Sint-Truidense
1 - 2
1 - 0
3 - 6
Racing Genk
UEFA EL 26/09/2025 Glasgow Rangers
0 - 1
0 - 0
4 - 2
Racing Genk
BEL D1 21/09/2025 Racing Genk
1 - 2
0 - 1
8 - 5
Saint Gilloise
BEL D1 18/09/2025 Racing Genk
0 - 1
0 - 1
4 - 3
Charleroi
BEL D1 14/09/2025 Anderlecht
1 - 1
0 - 0
3 - 7
Racing Genk
BEL D1 01/09/2025 Racing Genk
3 - 2
2 - 2
5 - 4
Zulte-Waregem
UEFA EL 29/08/2025 Racing Genk
1 - 2
1 - 1
8 - 4
Lech Poznan
UEFA EL 22/08/2025 Lech Poznan
1 - 5
1 - 4
3 - 5
Racing Genk
BEL D1 16/08/2025 Oud Heverlee
1 - 2
1 - 2
6 - 6
Racing Genk
BEL D1 10/08/2025 Standard Liege
2 - 1
1 - 0
2 - 6
Racing Genk
BEL D1 03/08/2025 Racing Genk
1 - 1
1 - 1
4 - 2
Royal Antwerp
INT CF 28/07/2025 Racing Genk
6 - 0
3 - 0
-
KAS Eupen
BEL D1 27/07/2025 Club Brugge
2 - 1
0 - 1
8 - 6
Racing Genk
INT CF 19/07/2025 Racing Genk
1 - 1
0 - 0
8 - 6
Rayo Vallecano
INT CF 05/07/2025 Fortuna Sittard
0 - 1
0 - 1
2 - 1
Racing Genk
INT CF 28/06/2025 Eendracht Termien
0 - 4
0 - 1
2 - 4
Racing Genk
BEL D1 25/05/2025 Racing Genk
2 - 1
1 - 1
3 - 4
Anderlecht
BEL D1 18/05/2025 KAA Gent
1 - 4
1 - 2
7 - 2
Racing Genk
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Cercle Brugge
Đội hình xuất phát
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
GK
6
Lawrence Agyekum
CM
5
Emmanuel Kakou
CB
66
Christiaan Ravych
CB
15
Gary Magnee
RB
8
Erick
RM
18
Pieter Gerkens
AM
28
Hannes Van Der Bruggen
DM
37
Edan Diop
CM
10
Oumar Diakite
CF
9
Steve Ngoura
CF
Đội hình dự bị
84
Bas Langenbick
GK
14
Beni Mpanzu
LB
4
Dalangunypole Gomis
CB
27
Nils De Wilde
CM
19
Ibrahima Diaby
DM
22
Alama Bayo
RW
17
Oluwaseun Adewumi
AM
11
Alan Minda
RW
41
Krys Kouassi
RW
Racing Genk
Đội hình xuất phát
1
Hendrik Van Crombrugge
GK
19
Yaimar Medina
LB
6
Matte Smets
CB
3
Mujaid Sadick
CB
27
Ken Nkuba
RB
8
Bryan Heynen
CM
17
Patrik Hrosovsky
CM
32
Noah Adedeji-Sternberg
LW
20
Konstantinos Karetsas
AM
7
Jarne Steuckers
RW
99
Jusef Erabi
CF
Đội hình dự bị
29
Robin Mirisola
CF
14
Yira Sor
LW
9
Oh Hyun Gyu
CF
28
Lucca Kiaba Mounganga
GK
18
Joris Kayembe
LB
34
Adrian Palacios
CD
44
Josue Ndenge Kongolo
CD
24
Nikolas Sattlberger
DM
10
Junya Ito
RW
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Cercle Brugge
Chấn thương
3
Edgaras Utkus
CB
20
Flavio Nazinho
LB
2
Ibrahim Diakite
RB
12
Valy
LB
Racing Genk
Chấn thương
21
Ibrahima Sory Bangoura
DM
38
Daan Heymans
AM
26
Tobias Lawal
GK
77
Zakaria El Ouahdi
RB
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Cercle Brugge
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
BEL D1 26/10/2025 Chủ Zulte-Waregem 7 Ngày
BEL Cup 29/10/2025 Chủ Kortrijk 10 Ngày
BEL D1 03/11/2025 Khách LaLouviere 14 Ngày
BEL D1 08/11/2025 Chủ Oud Heverlee 20 Ngày
BEL D1 22/11/2025 Khách Saint Gilloise 34 Ngày
Racing Genk
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
UEFA EL 23/10/2025 Chủ Real Betis 4 Ngày
BEL D1 27/10/2025 Chủ LaLouviere 7 Ngày
BEL Cup 29/10/2025 Chủ Jeunesse Molenbeek 10 Ngày
BEL D1 02/11/2025 Khách Westerlo 14 Ngày
UEFA EL 07/11/2025 Khách Sporting Braga 18 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[2]
33.33%
Thắng
[4]
66.67%
[4]
66.67%
Hòa
[2]
33.33%
[4]
50%
Thua
[4]
50%
Chủ/khách
[1]
33.33%
Thắng
[2]
66.67%
[1]
50%
Hòa
[1]
50%
[3]
60%
Thua
[2]
40%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
13
Tổng bàn thắng
14
14
Tổng thua
14
1.3
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.4
Chủ | Khách
9
Tổng bàn thắng
7
11
Tổng thua
7
1.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.4
6 Trận gần
9
Tổng bàn thắng
6
9
Tổng thua
6
1.5
TB bàn thắng
1.0
1.5
TB bàn thua
1.0
away